Đọc số sau 35080

test3

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Medium
amei li
Used 3+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
三万五千零八十
三万五千八十
三十五千零八十
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt 吧vào vị trí thích hợp.
你们①俩②以前③认识④?
①
②
③
④
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch sang tiếng trung: "Bạn có mấy cái điện
thoại di động?"
你有没有手机?
你有几个手机?
你有多少个手机?
你有手机吗?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiếng trung "Buổi sáng" là:
早上
晚上
中午
下午
5.
DRAG AND DROP QUESTION
1 min • 1 pt
Điền lượng từ phù hợp:
1. 我们班有 (a) 个留学生。
2. 我有 (b) 本小说。
3. 一共 (c) 十九块八毛钱,找你 毛钱。
4. 我有 (d) 个哥哥,大哥是医生, (e) 哥是歌手。
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Từ nào có nghĩa là "ngày mai"?
明天
后天
昨天
今天
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
phiên âm của từ 学校 là gì
xīng qī
xuéxiào
duìbùqǐ
yóujú
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
30 questions
小四中文評估溫習

Quiz
•
1st - 5th Grade
27 questions
第十二课:你哪儿不舒服?

Quiz
•
1st Grade
30 questions
Ôn tập quyển 1 Hán ngữ

Quiz
•
1st Grade
30 questions
一 年级华语

Quiz
•
1st Grade
31 questions
Trò chơi lớp Tiếng trung

Quiz
•
1st Grade
30 questions
UJIAN BA 11(KUAILE 2)

Quiz
•
1st Grade
30 questions
《耶稣的超能力》复习题

Quiz
•
1st Grade
31 questions
Chinese Spelling Bee Group A

Quiz
•
KG - 5th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade