chọn nghĩa đúng của "黑客"

Chọn nghĩa của từ H6 SBT B19-20

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard

Ngân Hồ Ngọc Kim
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
hacker
IT
Checker
coder
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn nghĩa đúng của "指纹"
dấu vết
dấu vân tay
dấu chân
dấu ấn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn nghĩa đúng của "正规"
chính thức
chính diện
đính chính
chính quy
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn nghĩa đúng của "杏仁"
hạnh nhân
óc chó
hạt dưa
hạt điều
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn nghĩa đúng của "过滤"
đầu lọc( thuốc lá)
lọc( nước, bột...)
máy lọc
bể lọc
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn nghĩa đúng của "光荣"
vinh hạnh
vinh dự
vinh quang
vinh hiển
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn nghĩa đúng của "混乱"
hỗn tạp
hỗn hợp
hỗn độn
hỗn loạn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
29 questions
Từ vựng bài số 50

Quiz
•
Professional Development
27 questions
Từ vựng bài 31

Quiz
•
Professional Development
26 questions
quiz 3.11

Quiz
•
Professional Development
27 questions
Ôn tập từ vựng Topic 4

Quiz
•
Professional Development
30 questions
LỚP DHHQ 03-05 QUIZIZZ GAME

Quiz
•
Professional Development
29 questions
Từ vựng bài số 9

Quiz
•
Professional Development
26 questions
B4: BÀI 2: 학교 (trường học) (어휘)

Quiz
•
Professional Development
35 questions
Quiz bài 12+13 sc1

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade