chọn nghĩa của từ H6 SBT B7-8

chọn nghĩa của từ H6 SBT B7-8

Professional Development

53 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 5 - TOPIK II / 4

BÀI 5 - TOPIK II / 4

Professional Development

57 Qs

Hiragana BIến âm/ Âm ghép

Hiragana BIến âm/ Âm ghép

Professional Development

58 Qs

phrasal verb

phrasal verb

Professional Development

53 Qs

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 _phần 2·

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 _phần 2·

Professional Development

50 Qs

HSK2-B7

HSK2-B7

Professional Development

53 Qs

BÀI 4 - TOPIK II/4

BÀI 4 - TOPIK II/4

Professional Development

54 Qs

Thi bằng lái xe máy đề 3

Thi bằng lái xe máy đề 3

Professional Development

52 Qs

chọn nghĩa của từ H6 SBT B7-8

chọn nghĩa của từ H6 SBT B7-8

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Ngân Hồ Ngọc Kim

FREE Resource

53 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn nghĩa của "吸取"

thu lượm

nhặt được

thu hoạch

hái được

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn nghĩa của "拼搏"

lười biếng

nổ lực hết sức

có chơi có chịu

cần cù, siêng năng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn nghĩa của "医疗"

mắc bệnh

nhập viện

điều trị

tử vong

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn nghĩa của "保障"

bảo toàn

bảo kê

bảo an

bảo đảm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn nghĩa đúng "怨气"

căm ghét

căm phẫn

căm thù

căm giận

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn nghĩa đúng "缺陷"

đầy đủ

thiểu số

khuyết điểm

hoàn hảo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn nghĩa đúng "纠正"

ân hận

sửa sai

sửa đổi

sửa sang

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?