Present simple tense

Present simple tense

KG

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hiện Tại Tiếp Diễn

Hiện Tại Tiếp Diễn

1st Grade

20 Qs

GRAMMAR - VERB  ( SUBJECT AND VERB AGREEMENT )

GRAMMAR - VERB ( SUBJECT AND VERB AGREEMENT )

University

18 Qs

The present continuous tense

The present continuous tense

5th Grade

20 Qs

Revise Tenses

Revise Tenses

7th - 9th Grade

20 Qs

Present simple and Past simple

Present simple and Past simple

6th Grade

20 Qs

Present simple vs Present continuous

Present simple vs Present continuous

10th Grade

20 Qs

HIEN TAI DON

HIEN TAI DON

6th - 7th Grade

20 Qs

Present simple tense

Present simple tense

Assessment

Quiz

English

KG

Medium

Created by

Linh Hoàng

Used 33+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Chia động từ thích hợp vào chỗ trống:

_____________ (she / play) tennis every week?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn?

yesterday

everyday

tomorrow

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Trong câu phủ định, chủ ngữ "They, We, you, I và số nhiều" sẽ đi với...

doesn't + V (nguyên thể)

don't + V (nguyên thể)

doesn't + V (thêm s, es)

don't + V (thêm s, es)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Đối với chủ ngữ "He, She, It và số ít" thì động từ thêm "es" khi...

Động từ kết thúc bằng "f, p, b, m, n, g..."

Động từ kết thúc bằng "o, s, ch, x, sh, z"

Động từ kết thúc bằng nguyên âm.

Cả 3 đáp án đều đúng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu dưới đây là cách dùng nào của thì hiện tại đơn?

The water boils at 100 degree Celcius

Diễn tả một sự thật hiển nhiên, chân lý luôn đúng

Diễn tả một hành động có tính lặp đi lặp lại

Diễn tả một thói quen ở hiện tại

Diễn tả sự việc theo thứ tự lịch trình, thời gian biểu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu dưới đây là cách dùng nào của thì hiện tại đơn?

The train leaves at 11am.

Diễn tả một sự thật hiển nhiên, chân lý luôn đúng

Diễn tả một hành động có tính lặp đi lặp lại

Diễn tả một thói quen ở hiện tại

Diễn tả sự việc theo thứ tự lịch trình, thời gian biểu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu dưới đây là cách dùng nào của thì hiện tại đơn?

She cleans her teeths every morning.

Diễn tả một sự thật hiển nhiên, chân lý luôn đúng

Diễn tả một hành động có tính lặp đi lặp lại

Diễn tả một thói quen ở hiện tại

Diễn tả sự việc theo thứ tự lịch trình, thời gian biểu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English