test 2 - TONPTV 8+

test 2 - TONPTV 8+

University

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 2_Part 7.1

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 2_Part 7.1

1st Grade - Professional Development

50 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.4

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.4

KG - Professional Development

52 Qs

AGREE/DiSAGREE

AGREE/DiSAGREE

University

52 Qs

Quiz về Cụm Từ và Từ Vựng

Quiz về Cụm Từ và Từ Vựng

University

49 Qs

E12 - UNIT 3 - VERBS WITH PREPOSITIONS

E12 - UNIT 3 - VERBS WITH PREPOSITIONS

12th Grade - University

54 Qs

Những cụm từ cố định (Part 1)

Những cụm từ cố định (Part 1)

KG - Professional Development

50 Qs

Chủ đề 4

Chủ đề 4

4th Grade - University

55 Qs

uoe 7

uoe 7

University

50 Qs

test 2 - TONPTV 8+

test 2 - TONPTV 8+

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thị Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take advantage of sb/sth = make use of sb/sth
tận dụng hay lợi dụng cơ hội để đạt được mục đích, mục tiêu nhất định
cảm giác tê tê buồn buồn, cảm giác như có kiến bò (trong cơ thể)
bởi vì, do là
mất đi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pay attention to sb/sth
để ý đến, chú tâm đến
có cảm giác như kiến bò ở chân
Tôn vinh
nhóm/tầng lớp thấp, dưới cùng, dưới đáy...

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

make decision= decide (v)
đưa ra quyết định, quyết định
lo lắng/ háo hức về điều sắp tới
không thể tránh được, chắc chắn xảy ra
tầng, bậc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

concentrate/focus on sb/sth
để ý đến, chú tâm đến
dán, dán lên, dán lại; ghi vào (sổ...)
vẫn thường thấy; vẫn thường nghe; quen thuộc ><không bình thường, khác thường; dị thường
thương hiệu đại lý, bán lại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take notice of sb/sth
để ý đến, chú tâm đến
rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ; cứng rắn; tàn nhẫn
Trình tự
hàng loạt thách thức

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take apart sth/sb
chia nhỏ, tách nhỏ (cái gì); đánh bại (ai) một cách dễ dàng (trong thể thao);
cuộc quyết chiến một mất một còn
mất liên lạc với, tiếp xúc đến
một nhóm các nhà báo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take apart sth/sb
loại bỏ
nói trúng phóc, nói đúng trọng tâm
đưa ra quyết định, quyết định
hàng loạt vấn đề

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?