IDIOMS 1-10  P1

IDIOMS 1-10 P1

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Big game - An toàn không gian mạng

Big game - An toàn không gian mạng

KG - University

9 Qs

CD4: Bài 14

CD4: Bài 14

4th Grade - University

12 Qs

Noun Phrase Review P3

Noun Phrase Review P3

University

10 Qs

Mac at Work - Quiz

Mac at Work - Quiz

University

7 Qs

Basic collocation 1

Basic collocation 1

KG - University

15 Qs

abcd

abcd

University

15 Qs

PRESENTATION SKILL - UNIT 1

PRESENTATION SKILL - UNIT 1

University

15 Qs

Đố vui cùng Gemini Canvas

Đố vui cùng Gemini Canvas

University

10 Qs

IDIOMS 1-10  P1

IDIOMS 1-10 P1

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Thị Nguyễn

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be no joke = straightforward (adj)
thực sự nghiêm túc hoặc khó khăn; không phải chuyện đùa
chạy đua với thời gian
Công việc bận đến mức lấy hết thời gian của bạn và bạn không thể làm được việc gì khác.
từ bỏ, nhượng bộ, chịu thua, đầu hang

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

at a loose end(s)
nhàn rỗi, không có việc gì làm hoặc buồn chán
cả ngày lẫn đêm, suốt ngày suốt đêm
thực sự đang rất bận rộn
tỏa ra, thải ra, phát ra, bốc lên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

To be up to your eyes/ eyeballs/ ears/ neck in sth
bận tối mắt tối mũi, rất bận rộn trong công việc gì
từ bỏ, đầu hàng
bị chôn vùi dưới cái gì, ngập trong cái gì (ám chỉ rất bận rộn)
phân phối, chia; công bố

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be rushed off one’s feet
cực kỳ bận rộn (thường dung mô tả các công việc phục vụ như bồi bàn, nhân viên …)
cho đi, quyên góp, từ thiện cái gì
làm việc chăm chỉ hết sức mình, chúi mũi vào làm việc
trao tay, phân phó, giao phó; ngừng làm việc gì khiến người khác khó chịu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

to have a lot on one’s plate
Công việc bận đến mức lấy hết thời gian của bạn và bạn không thể làm được việc gì khác.
trả lại cho ai cái gì
làm việc chăm chỉ hết sức mình
từ bỏ, bỏ cuộc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

to have one’s hands full WITH sth
Công việc bận đến mức lấy hết thời gian của bạn và bạn không thể làm được việc gì khác.
từ bỏ, nhượng bộ, chịu thua, đầu hang
thực sự nghiêm túc hoặc khó khăn; không phải chuyện đùa
chạy đua với thời gian

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

busy as a beave
thực sự đang rất bận rộn
tỏa ra, thải ra, phát ra, bốc lên
nhàn rỗi, không có việc gì làm hoặc buồn chán
cả ngày lẫn đêm, suốt ngày suốt đêm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?