TỪ VỰNG NGÀY 33

TỪ VỰNG NGÀY 33

University

144 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu Hỏi Thi Lịch Sử Đảng Cộng Sản

Câu Hỏi Thi Lịch Sử Đảng Cộng Sản

University

144 Qs

Câu Hỏi Thi Hết Học Phần

Câu Hỏi Thi Hết Học Phần

University

146 Qs

TNM cùng Pam

TNM cùng Pam

University

144 Qs

Quản lý vận chuyển trong TMĐT

Quản lý vận chuyển trong TMĐT

University

143 Qs

Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

University

139 Qs

QTH- Trắc Nghiệm Web

QTH- Trắc Nghiệm Web

University

140 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế chính trị

Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế chính trị

University

143 Qs

Câu Hỏi Thi Luật Kinh Tế 2015-2016

Câu Hỏi Thi Luật Kinh Tế 2015-2016

University

149 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 33

TỪ VỰNG NGÀY 33

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 1+ times

FREE Resource

144 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

building directory
danh mục tòa nhà
phân phát
người trao giải thưởng
á quân, người về nhì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

health services
dịch vụ sức khỏe
danh mục tòa nhà
phân phát
người trao giải thưởng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

leasing services
dịch vụ cho thuê
dịch vụ sức khỏe
danh mục tòa nhà
phân phát

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Business suites
dãy phòng kinh doanh
dịch vụ cho thuê
dịch vụ sức khỏe
danh mục tòa nhà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

marketing advantage
lợi thế tiếp thị
dãy phòng kinh doanh
dịch vụ cho thuê
dịch vụ sức khỏe

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

personal care products
sản phẩm chăm sóc cá nhân
lợi thế tiếp thị
dãy phòng kinh doanh
dịch vụ cho thuê

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

shoelace = string
dây giày
sản phẩm chăm sóc cá nhân
lợi thế tiếp thị
dãy phòng kinh doanh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?