24.课文一

24.课文一

2nd Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

鼓声的召唤 词汇

鼓声的召唤 词汇

1st - 10th Grade

15 Qs

HSK3-复习第九课

HSK3-复习第九课

1st - 3rd Grade

10 Qs

六年级 华文 12/8  理解文 小测试

六年级 华文 12/8 理解文 小测试

1st - 12th Grade

10 Qs

HSK 3-第13课

HSK 3-第13课

1st - 3rd Grade

14 Qs

26.1 你快要成中国通了

26.1 你快要成中国通了

1st - 5th Grade

10 Qs

Sec1T_U4_读写

Sec1T_U4_读写

1st - 12th Grade

12 Qs

bc

bc

1st - 10th Grade

10 Qs

六年级 单元二十一 课文理解

六年级 单元二十一 课文理解

1st - 5th Grade

10 Qs

24.课文一

24.课文一

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Easy

Created by

Thanh La

Used 1+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

gà tây

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

感恩节 (Gǎn ēn jié)?

lễ tạ ơn

lễ giáng sinh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bí đỏ

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

哪个国家回国感恩节?

加拿大

美国

印度

德国

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

为了....,....。dùng để biểu thị mục tiêu, mục đích.

bạn hãy đặt câu có cụm từ “为了“

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

为了....,....。dùng để biểu thị mục tiêu, mục đích.

dịch câu dưới đây:

vì để luyện tập tiếng hoa, tôi mỗi ngày đều nghe radio hai tiếng.

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

如果....,就....。dùng để giải thiết, nếu như, thường sẽ đi cùng với 就

dịch câu dưới đây:

nếu như bạn muốn tham gia tiệc tối cùng chúng tôi, bạn hãy nhắn tin cho tôi nha.

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?