Bài 20 Lộ 5

Bài 20 Lộ 5

1st Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fun with Vietnamese

Fun with Vietnamese

1st - 3rd Grade

10 Qs

CME1 L12 Từ vựng bổ sung

CME1 L12 Từ vựng bổ sung

1st Grade

10 Qs

Vần ia

Vần ia

1st Grade

10 Qs

BÀI 5 ETE

BÀI 5 ETE

1st Grade

11 Qs

HSK3-第15课

HSK3-第15课

1st - 3rd Grade

10 Qs

I can do it

I can do it

KG - 8th Grade

8 Qs

熊出没问答题

熊出没问答题

1st Grade

10 Qs

Unit 3 L7-8-9 review

Unit 3 L7-8-9 review

KG - University

10 Qs

Bài 20 Lộ 5

Bài 20 Lộ 5

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Ngoc Trang

Used 1+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối chữ hán đúng nghĩa

nhớ

记住

nhất định

注意

cẩn thận

必须

chú ý

小心

lịch sự

礼貌

2.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ sau thành câu đúng ngữ pháp

yào

安全

ānquán

一定

yí dìng

注意

zhùyì

大家

Dàjiā

3.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ sau thành câu đúng ngữ pháp

那儿

nà'er

tiào

向下

xiàng xià

cóng

Bié

4.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ sau thành câu đúng ngữ pháp

Mǎi

yào

排队

páiduì

东西

dōngxi

的时候

de shíhòu

5.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

在生活中,有很多应该​ (a)   的事情。比如:要有​ (b)   ;坐​ (c)   时,要​ (d)   上车。

Zài shēnghuó zhōng, yǒu hěnduō yīnggāi .... de shìqíng. Bǐrú: Yào yǒu ....; zuò .... shí, yào ... shàng chē.

注意
礼貌
地铁
排队

6.

DRAW QUESTION

3 mins • 1 pt

Điền các từ thích hợp vào chỗ trống ( điền chữ A B C D E)

Media Image