Reading_test 2_Grade 9

Reading_test 2_Grade 9

1st Grade

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab : DAILY LIFE

Vocab : DAILY LIFE

1st Grade - University

49 Qs

II CÁC VUA 19-25, I SỬ KÝ 1-13

II CÁC VUA 19-25, I SỬ KÝ 1-13

1st - 3rd Grade

50 Qs

G6.1 present simple

G6.1 present simple

KG - 2nd Grade

50 Qs

RE. Danh từ

RE. Danh từ

1st Grade

58 Qs

bài test 2

bài test 2

1st Grade

50 Qs

Family Test 1

Family Test 1

1st - 5th Grade

50 Qs

B2_U8_2

B2_U8_2

1st - 5th Grade

55 Qs

Văn Andrew NP1

Văn Andrew NP1

1st Grade

58 Qs

Reading_test 2_Grade 9

Reading_test 2_Grade 9

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Dương Thảo

FREE Resource

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

mean
(v) nghĩa là
(n) tình hình, tình huống
(n) sự tính toán
tìm kiếm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

acquire
(v) đạt được, giành được, thu được
(n) lĩnh vực, khu vực
(v,n) thay đổi; sự thay đổi, sự biến đổi
tầm nhìn bao quát, theo nghĩa rộng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

acquisition
(n) sự đạt được, sự giành được, sự thu được
(v) ảnh hưởng, tác động
(v) định hướng
(v) gồm có, bao gồm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

knowledge
(n) kiến thức, hiểu biết
có ảnh hưởng đến
(n) tình hình, tình huống
giao tiếp giữa các cá nhân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

develop
(v) phát triển
(v) tránh, tránh xa
(n) lĩnh vực, khu vực
(n) sự biết đọc, biết viết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

development
(n) sự phát triển
(v) nghĩa là
(v) ảnh hưởng, tác động
(n) sự tính toán

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ability
(n) khả năng, năng lực
(v) đạt được, giành được, thu được
có ảnh hưởng đến
(v,n) thay đổi; sự thay đổi, sự biến đổi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?