Mai 27.4

Mai 27.4

6th - 8th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Voc. 11-1

Voc. 11-1

7th - 8th Grade

10 Qs

Vocabulary workshop level c units 4-6

Vocabulary workshop level c units 4-6

7th Grade

13 Qs

G8_Unit 1: Leisure activities

G8_Unit 1: Leisure activities

6th - 8th Grade

10 Qs

Unit 12: Phiếu từ vựng số 2

Unit 12: Phiếu từ vựng số 2

6th Grade

10 Qs

Learning_Adverb_8

Learning_Adverb_8

8th - 9th Grade

8 Qs

TOEIC VOCAB (VERB + TO V)

TOEIC VOCAB (VERB + TO V)

7th Grade - University

13 Qs

Vocabulary Quiz 01

Vocabulary Quiz 01

7th Grade

10 Qs

Degree of Comparison for 8 SMP

Degree of Comparison for 8 SMP

8th Grade

10 Qs

Mai 27.4

Mai 27.4

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Lan Lan

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

make

(v) ăn

(v) làm

(n) bánh

(adj) ngon

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

delicious

(v) đồng ý

(adj) hiện đại

(v) mua sắm

(adj) ngon

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

eat

(v) ăn

(v) uống

(adj) mới

(v) đồng ý

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go shopping

(v) quyết định

(v) đồng ý

(v) đi làm

(v) đi mua sắm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

work

(v) quyết định

(v) làm việc

(v) đi

(v) mua sắm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

parents

(n) bố mẹ

(n) bố

(n) mẹ

(n) ông bà

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

agree

(v) hoàn thành

(v) không đồng ý

(v) đồng ý

(adj) sự đồng ý

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

decision

(v) đóng

(n) mưa

(n) sự hài lòng

(n) sự quyết định

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

finish

(v) kết thúc, hoàn thành

(v) bắt đầu

(v) làm việc

(v) ăn