ÔN TẬP TIẾNG VIỆT Q1

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT Q1

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thử tài cùng QUIZIZZ 17/2/2020

Thử tài cùng QUIZIZZ 17/2/2020

4th - 5th Grade

15 Qs

Tiếng Việt

Tiếng Việt

2nd Grade

15 Qs

Củng cố môn Tiếng Việt tuần 2

Củng cố môn Tiếng Việt tuần 2

1st Grade

15 Qs

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa

5th Grade

12 Qs

LỚP 4. ÔN TẬP TIẾNG VIỆT CUỐI TUẦN 12

LỚP 4. ÔN TẬP TIẾNG VIỆT CUỐI TUẦN 12

4th Grade

10 Qs

ÔN TẬP THỨ 6 TUẦN 18

ÔN TẬP THỨ 6 TUẦN 18

5th Grade

10 Qs

Tuần 14 Tiếng Việt: Ôn tập từ loại

Tuần 14 Tiếng Việt: Ôn tập từ loại

5th Grade

15 Qs

Tập đọc "Quả tim khỉ"+LTVC về loài thú.Dấu chấm,dấu phẩy

Tập đọc "Quả tim khỉ"+LTVC về loài thú.Dấu chấm,dấu phẩy

2nd Grade

10 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT Q1

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT Q1

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

An Tuyết

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn tiếng trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống để tạo từ đúng:

thuỷ ……………. (chiều, triều)

thủy chiều

thủy triều

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn tiếng trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống để tạo từ đúng:

buổi ………. (chiều, triều)

buổi chiều

buổi triều

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn tiếng trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống để tạo từ đúng:

…………….. chuộng (chiều, triều)

chiều chuộng

triều chuộng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn tiếng trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống để tạo từ đúng:

…………….. đình (chiều, triều)

chiều đình

triều đình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn tiếng trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống để tạo từ đúng:

…………..… thu (trung, chung)

trung thu

chung thu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn tiếng trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống để tạo từ đúng:

…………….… kết (trung, chung)

trung kết

chung kết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn tiếng trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống để tạo từ đúng:

………………… thành (trung, chung)

trung thành

chung thành

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?