
nhaptenbaiquiz=)
Quiz
•
Biology
•
9th - 12th Grade
•
Medium
HuyyTrần HuyyTrần
Used 11+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1: Tiến hoá nhỏ là quá trình
A. hình thành các nhóm phân loại trên loài.
B. biến đổi cấu trúc di truyền của quần thể dẫn tới sự hình thành loài mới.
C. biến đổi kiểu hình của quần thể dẫn tới sự hình thành loài mới.
D. biến đổi thành phần kiểu gen của quần thể dẫn tới sự biến đổi kiểu hình.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại được chia thành
A. tiến hoá nhỏ, tiến hoá lớn.
B. tiến hoá nhỏ, tiến hoá lớn và quá trình hình thành loài.
C. tiến hoá nhỏ, tiến hoá lớn và hình thành đặc điểm thích nghi.
D. tiến hoá nhỏ, tiến hoá lớn, hình thành đặc điểm thích nghi, hình thành loài.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3: Nhân tố tiến hoá là nhân tố
A. trực tiếp biến đổi cấu trúc di truyền của quần thể.
B. tham gia vào hình thành loài.
C. gián tiếp hoặc trực tiếp phân hóa các kiểu gen.
D. trực tiếp biến đổi kiểu hình của quần thể.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 4: Nguồn nguyên liệu sơ cấp của quá trình tiến hoá là
A. đột biến.
B. nguồn gen du nhập.
C. biến dị tổ hợp.
D. quá trình giao phối.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5: Nguồn nguyên liệu thứ cấp của quá trình tiến hoá là
A. đột biến.
B. nguồn gen du nhập.
C. biến dị tổ hợp.
D. quá trình giao phối.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 6: Giao phối không ngẫu nhiên thường làm thay đổi thành phần kiểu gen của quần thể theo hướng
A. làm giảm tính đa hình quần thể.
B. giảm kiểu gen dị hợp tử, tăng kiểu gen đồng hợp tử.
C. thay đổi tần số alen của quần thể.
D. tăng kiểu gen dị hợp tử, giảm kiểu gen đồng hợp tử.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 7: Nhân tố tiến hoá chỉ làm thay đổi thành phần kiểu gen mà không làm thay đổi tần số alen của quần thể là
A. đột biến, CLTN
B. các yếu tố ngẫu nhiên.
C. di - nhập gen.
D. giao phối không ngẫu nhiên.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
49 questions
Sinh 12_P1
Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
BÀI 19 SINH 10
Quiz
•
9th - 12th Grade
51 questions
lịch sử 1000000😇
Quiz
•
12th Grade
51 questions
Chuyển hóa vật chất và năng lượng ở thực vật (NB)
Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
sinh
Quiz
•
12th Grade
49 questions
sinh 9 gkii
Quiz
•
9th Grade
55 questions
TIẾN HÓA Phần 1
Quiz
•
12th Grade
54 questions
ÔN TẬP BÀI 1,2,3 _SINH 10
Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Cell Organelles
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Cell organelles and functions
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Cell Organelles
Quiz
•
9th Grade
25 questions
photosynthesis and cellular respiration
Quiz
•
9th Grade
15 questions
Enzymes
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Macromolecules
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Photosynthesis and Cellular Respiration: Key Concepts and Differences
Interactive video
•
9th Grade