KT cuối học kì II Tin

KT cuối học kì II Tin

1st Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 16: Let's go to the bookshop!

Unit 16: Let's go to the bookshop!

1st - 5th Grade

36 Qs

Bài 26 EJC 5

Bài 26 EJC 5

1st Grade

40 Qs

liên từ, phrsal-v, idiom, adv,..

liên từ, phrsal-v, idiom, adv,..

1st Grade - University

35 Qs

3A2 - LESSON 5. POSSESSIVE ADJECTIVES (14/7)

3A2 - LESSON 5. POSSESSIVE ADJECTIVES (14/7)

1st Grade - University

42 Qs

Ôn Tập Tin Học Khối 11

Ôn Tập Tin Học Khối 11

1st Grade

39 Qs

there is there are

there is there are

1st - 5th Grade

35 Qs

School things

School things

1st - 5th Grade

37 Qs

LỚP 6A - BÀI KIỂM TRA SỐ 1

LỚP 6A - BÀI KIỂM TRA SỐ 1

1st Grade

40 Qs

KT cuối học kì II Tin

KT cuối học kì II Tin

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

huong Nguyen

Used 7+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Trong thẻ Transitions hiệu ứng None có chức năng gì?

A. Không gán hiệu ứng hoặc bỏ hiệu ứng

B. Hiệu ứng xoay

C. Hiệu ứng quét

D. Hiệu ứng mờ dần

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Em hãy sắp xếp lại các bước thực hiện tạo hiệu ứng chuyển trang chiếu sao cho đúng.

a) Chọn thẻ Transitions.

b) Xem trước.

c) Chọn âm thanh, thời lượng,... thực hiện hiệu ứng.

d) Chọn trang chiếu.

e) Chọn hiệu ứng

A. a → d → e → c → b. 

B. a → b → e → c → d. 

C. d → a → e → c → b. 

D. d → a → e → b → c. 

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Em hãy sắp xếp lại các bước thực hiện tạo hiệu ứng cho đối tượng sao cho đúng.

a) Thay đổi thứ tự.

b) Chọn thẻ Animations.

c) Chọn cách xuất hiện.....

d) Chọn hiệu ứng.

e) Xem trước.

f) Chọn đối tượng

A. c → b → d → f → a → e. 

B. d → b → f → e → c → a. 

C. e → a → d → c → b → f. 

D. f → b → d → c → a → e. 

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Thứ tự sắp xếp đúng để tạo hiệu ứng chuyển trang chiếu?

1. Chọn thẻ Transitions

2. Chọn hiệu ứng

3. Chọn trang chiếu

Thứ tự đúng là:

A. 2 – 1 – 3

B. 3 – 2 – 1

C. 1 – 2 – 3

D. 3 – 1 – 2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Trong PowerPoint, em mở thẻ nào để hiển thị các mẫu định dạng? 

A. File

B. Insert

C. Design

D. Animations

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Điền chữ thích hợp vào chỗ trống: Văn bản trên trang chiếu 

A. và phù hợp để làm nổi bật thông điệp chính của trang 

B. tập trung vào một ý chính 

C. tương tự như của phần mềm soạn thảo văn bản 

D. cần viết cô đọng, chọn lọc từ ngữ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Trang tiêu đề, ngoài tên chủ đề thì có thể thêm những thông tin gì?

A. Địa chỉ người trình bày

B. Hình ảnh của tác giả

C. Tên tác giả, ngày trình bày

D. Tuổi của tác giả

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?