1. Khoảng giá trị xác định của một nhân tố sinh thái mà trong khoảng ổn định theo thời gian được tới là

trắc nghiệm sinh

Quiz
•
Biology
•
6th - 8th Grade
•
Hard

Jily Hi
FREE Resource
52 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
C. khoảng chống chịu
A. ở sinh thái Câu
D.giới hạn sinh thái
B. khoảng thuận lợi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Các
loại môi trường sống chủ yếu của sinh vật là môi trường
A. đất, môi trường trên cạn, môi trường nước, môi trường sinh
Sinh vật
D. đất, môi trường trên cạn, môi trường nước ngọt, nước mặn
vật
C. vô sinh, môi trường trên cạn, môi trường dưới nước.
B. đất, môi trường trên cạn, môi trường dưới nước
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Các nhân tố sinh thái nào sau đây là nhân tố sinh thái vô sinh?
A. Ánh sáng, nhiệt độ, độ âm, thực vật.
B. Khi hậu, thổ nhưỡng, nước, địa hình
D. Các thành phần cơ giới và tính chất vật lí, hoá của đất; nhiệt độ, độ ẩm, động vật
C. Ánh sáng, nhiệt độ, vi khuẩn, nƯỚC
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Những loài có giới hạn sinh thái rộng đối với nhiều nhân tố sinh thái, thì chúng có vùng phân bố như thế
nào?
A. Có vùng phân bố hẹp
C. Có vùng phân bố hạn chế.
B. Có vùng phân bố rộng
D. Có vùng phân bố hẹp hoặc hạn chế.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Phát biểu nào sau đây về nhân tố sinh thái là sai?
A. Nhân tố sinh thái là tất cả những nhân tố của môi trường bao quanh sinh vật, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống
sinh vật.
B. Nhân tố sinh thái gồm nhóm nhân tố vô sinh và nhóm nhân tố hữu sinh
D. Nhóm nhân tố sinh thái là nhân tố vô sinh của môi trường, có hoặc không có tác động đến sinh vật của
C. Trong nhóm nhân tố sinh thái hữu sinh, nhân tố con người có ảnh hưởng lớn tới đời sống của nhiều sinh vật
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. Ánh sáng mặt trời tập chung chiếu vào cành cây phía trên
C.( Nhìn lên câu b)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
50 questions
Ôn tập giữa HKII_SINH 8

Quiz
•
8th Grade
48 questions
BAI KT SO 2 - KHTN 6

Quiz
•
6th Grade
51 questions
CHƯƠNG II. HỆ SINH THÁI

Quiz
•
6th - 8th Grade
50 questions
Quiz Sinh GKII 7 của Đít Mèo

Quiz
•
7th Grade
56 questions
NAM SINH 6 - BUỔI 5

Quiz
•
6th Grade
50 questions
Ôn tập Sinh 12 cuối kì 1.

Quiz
•
1st - 10th Grade
50 questions
Ôn sinh giữa hki sinh 9

Quiz
•
1st - 12th Grade
48 questions
Sinh 11 Bài 2

Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade