Kiểm tra

Kiểm tra

9th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

World Geography

World Geography

9th Grade

37 Qs

Bài 10

Bài 10

8th - 9th Grade

40 Qs

Ôn Tập Địa Lý 6

Ôn Tập Địa Lý 6

6th Grade - University

43 Qs

Geografi Tingkatan 5: Bab 5 Tumbuhan semula jadi &hidupan liar

Geografi Tingkatan 5: Bab 5 Tumbuhan semula jadi &hidupan liar

9th - 12th Grade

40 Qs

Northern and Western Europe Map Quiz

Northern and Western Europe Map Quiz

9th - 12th Grade

45 Qs

Geography Test 1

Geography Test 1

9th - 12th Grade

40 Qs

Địa lý ( 40 câu )

Địa lý ( 40 câu )

9th - 12th Grade

40 Qs

Địa lí 9

Địa lí 9

9th Grade

36 Qs

Kiểm tra

Kiểm tra

Assessment

Quiz

Geography

9th Grade

Hard

Created by

DOAN QUY

Used 3+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cây công nghip lâu năm được trng nhiu nht Đông Nam Bộ

A. điều. 

B. hồ tiêu. 

C. cà phê.   

D. cao su.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Trung tâm công nghip nào sau đây ln nht Đông Nam Bộ?

A. Thành phố Hồ Chí Minh.      

B. Biên Hòa.

C. Bình Dương.   

D. Đồng Nai.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dạng địa hình đặc trưng của vùng Đông Nam Bộ là

A. dốc, bị cắt xẻ mạnh.      

B. cao đồ sộ độ dốc lớn.

C. thoải, khá bằng phẳng. 

D. thấp trũng, chia cắt mạnh.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Vùng biển của Đông Nam Bộ có thế mạnh phát triển ngành kinh tế nào nhất?

A. Nghề làm muối.   

  B. Khai thác dầu khí.

C. Phát triển thủy điện.

D. Thu nhặt tổ chim yến.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Khí hậu Đông Nam Bộ có đặc điểm nổi bật là

A. ôn đới gió mùa.    

B. nhiệt đới ẩm gió mùa.

C. cận nhiệt đới gió mùa.    

D. cận xích đạo nóng ẩm.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của vùng Đông Nam Bộ là

A. lúa gạo.

B. dầu thô.   

C. đồ gỗ.         

D. hàng may mặc.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Các ngành công nghiệp hiện đại của Đông Nam Bộ là

A. điện tử, dầu khí.

B. dầu khí, sản xuất muối.

C. năng lượng, luyện kim.

D. chế biến lương thực thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?