từ vựng buổi 10

từ vựng buổi 10

12th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Word form 9 Unit 3 : Choose meaning

Word form 9 Unit 3 : Choose meaning

9th Grade - University

16 Qs

C6 - Vocab Review 1 (MC/CE/SB)

C6 - Vocab Review 1 (MC/CE/SB)

9th - 12th Grade

15 Qs

Word form 9 Unit 2 ( 1-6 ) Write English

Word form 9 Unit 2 ( 1-6 ) Write English

9th - 12th Grade

20 Qs

Unit 7 Artificial Intelligence- Vocabulary 1

Unit 7 Artificial Intelligence- Vocabulary 1

12th Grade

20 Qs

KIẾN THỨC "RỪNG XÀ NU"

KIẾN THỨC "RỪNG XÀ NU"

12th Grade

20 Qs

Word form 9 Unit 5 Part 1: Meaning 2

Word form 9 Unit 5 Part 1: Meaning 2

9th Grade - University

20 Qs

21 THÁNG 9 2021 - LÂM

21 THÁNG 9 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

23 Qs

Word form 9 Unit 6 : Meaning 3

Word form 9 Unit 6 : Meaning 3

8th - 12th Grade

20 Qs

từ vựng buổi 10

từ vựng buổi 10

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Hiền Thanh

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

addicted (a)

nghiện

tỉnh táo

mê say

ko nghiện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

coined with

được tạo ra

hình thành

góp vào

phá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

fivefold (a, av)

gấp 5 lần

gấp bội

gấp nhiều lần

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

microblogging (n)

nhắn tin riêng

sự gửi tin nhắn, hình ảnh theo nhóm

trao đổi qua mạng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

cyberbulling (n)

yên

khủng bố qua mạng

khủng bố

bùng nổ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

analyze (v)

tích góp

phân tách

phân tích

gộp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

documentary (n)

phim tài liệu

phim truyền hình

tài liệu

máy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?