từ vựng buổi 9

từ vựng buổi 9

12th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary Test-  Health Topic

Vocabulary Test- Health Topic

9th - 12th Grade

20 Qs

Đố zui

Đố zui

11th Grade - University

20 Qs

grade 12 unit 10 endangered species voca

grade 12 unit 10 endangered species voca

12th Grade

23 Qs

E12 - Unit 11.BOOKS

E12 - Unit 11.BOOKS

12th Grade

21 Qs

UNIT 3 - TIẾNG ANH 12 (Mới) Vocabulary

UNIT 3 - TIẾNG ANH 12 (Mới) Vocabulary

12th Grade

21 Qs

IELTS-SPEAKING- TOPIC 4- ENVIRONMENT

IELTS-SPEAKING- TOPIC 4- ENVIRONMENT

9th - 12th Grade

18 Qs

Vocabulary for Unit 1- GrADE 12

Vocabulary for Unit 1- GrADE 12

12th Grade

20 Qs

từ vựng buổi 9

từ vựng buổi 9

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Hiền Thanh

Used 1+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

asthma /ˈæsmə/ (n)

bệnh hen, bệnh suyễn

bệnh lao

bệnh đao

bệnh ung thư

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/ (n):

bệnh lao

bệnh hen

bệnh viêm phế quản

bệnh ung thư

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

biomass /ˈbaɪəʊmæs/ (n):

nguyên liệu tự nhiên từ động thực vật, sinh khối

thực vật

động vật

môi trường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

clutter /ˈklʌtə(r)/ (n)

gọn gàng

tình trạng bừa bộn, lộn xộn

sạch sẽ

sang trọng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ (n)

sự quan tâm

sự chăm sóc

sự bao bọc

sự giữ gìn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

deplete /dɪˈpliːt/ (v):

thiếu

dư thừa

đầy đủ

rút hết, cạn kiệt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pathway /ˈpɑːθweɪ/ (n):

đường đê

đường trơn, lối trượt

đường mòn, lối nhỏ

đường đi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?