Bài tập trắc nghiệm số 1

Bài tập trắc nghiệm số 1

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sinh hoạt tuần 23

Sinh hoạt tuần 23

4th Grade

10 Qs

bu bô bi bô bu bi mi mô ma mi mo mi lý B

bu bô bi bô bu bi mi mô ma mi mo mi lý B

1st - 5th Grade

10 Qs

Đố Mẹo

Đố Mẹo

1st Grade

7 Qs

tok

tok

1st - 3rd Grade

9 Qs

AI NHANH AI ĐÚNG?

AI NHANH AI ĐÚNG?

1st - 2nd Grade

15 Qs

Test

Test

5th Grade

12 Qs

Giai toan ti so phan tram

Giai toan ti so phan tram

2nd Grade

13 Qs

impossible test

impossible test

1st - 6th Grade

11 Qs

Bài tập trắc nghiệm số 1

Bài tập trắc nghiệm số 1

Assessment

Quiz

Special Education

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Phạm Vinh

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số lớn nhất có ba chữ số là.....

78

99

999

98

97

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số nhỏ nhất có ba chữ số là....

111

101

100

102

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số nhỏ nhất có hai chữ số là...

10

11

12

20

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số lớn nhất có một chữ số là.......

100

10

8

9

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Xếp các góc theo thứ tự tăng dần về số đo là:

A. Góc bẹt, góc tù, góc vuông, góc nhọn

B. Góc nhọn, góc tù, góc bẹt, góc vuông

C. Góc nhọn, góc vuông, góc tù, góc bẹt

D. Góc nhọn, góc vuông, góc bẹt, góc tù

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Khoanh vào đáp án đúng:

Số liền sau số nhỏ nhất có sáu chữ số khác nhau là:

A. 102 345

B. 100 001

C. 100 002

D. 102 346

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Điền dấu thích hợp để so sánh: 87 560 … 87000 + 560

A. >

B. <

C.. không thể so sánh

D. =

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Special Education