ôn tập kì 2 hóa 8

ôn tập kì 2 hóa 8

8th Grade

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thi thử 12

Thi thử 12

3rd - 12th Grade

69 Qs

KHTN 8 ôn tập giữa kì I

KHTN 8 ôn tập giữa kì I

8th Grade

70 Qs

hóa 8

hóa 8

8th Grade

66 Qs

ôn tập kì 2 hóa 8

ôn tập kì 2 hóa 8

Assessment

Quiz

Chemistry

8th Grade

Medium

Created by

Thảo Phương

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Câu 1: Đâu là tính chất của oxi

A. Không màu, không mùi, ít tan trong nước

B. Không màu, không mùi, tan nhiều trong nước

C. Không màu, có mùi hắc, ít tan trong nước

D. Màu trắng, không mùi, tan nhiều trong nước

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Câu 2: Chọn phát biểu chưa đúng:

A. Oxi là phi kim hoạt động hóa học rất mạnh, nhất là ở nhiệt độ cao.

B. Oxi tạo oxit axit với hầu hết kim loại.

C. Oxi không có mùi và vị.

D. Oxi cần thiết cho sự sống.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Câu 3: Khí oxi nặng hơn không khí bao nhiêu lần

A. 1,1 lần

B. 0,55 lần

C. 0,90625 lần

D. 1,8125 lần

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Câu 4: Oxit nào là oxit axit trong số các oxit sau đây:

A. CaO

B. SO3

C. Al2O3

D. Na2O

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Câu 5: Oxit sắt từ có công thức phân tử là:

A. CuO.

B. Cu2O

C. Fe2O3

D. Fe3O4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Câu 6: Dãy oxit nào có tất cả các oxit đều tác dụng được với nước?

A. SO3, CaO, CuO, Fe2O3.

B. SO3, Na2O, CaO, P2O5.

C. ZnO, CO2, SiO2, PbO.

D. SO2, Al2O3, HgO, K2O.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Câu 7: Nhóm công thức biểu diễn toàn oxit là:

A. CuO, HCl, SO3.

B. CO2, SO2, MgO.

C. FeO, KCl, P2O5.

D. N2O5, Al2O3, HNO3.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Similar Resources on Wayground