Hoá 12 - trắc nghiệm lý thuyết (trừ Crom)

Hoá 12 - trắc nghiệm lý thuyết (trừ Crom)

12th Grade

85 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 - HÓA 12

ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 - HÓA 12

9th - 12th Grade

80 Qs

Ôn tập chương 3-Amin-AminoAxit-Protein

Ôn tập chương 3-Amin-AminoAxit-Protein

12th Grade

80 Qs

SIMULACRO RM Y CIENCIAS 11 CC (S1y S2)

SIMULACRO RM Y CIENCIAS 11 CC (S1y S2)

12th Grade

80 Qs

ÔN TẬP HÓA 10 BÀI 15,16

ÔN TẬP HÓA 10 BÀI 15,16

9th - 12th Grade

83 Qs

IP2 Chemistry Review Quiz

IP2 Chemistry Review Quiz

9th - 12th Grade

84 Qs

HC U4 Ionic covalent Bonding Practice Test

HC U4 Ionic covalent Bonding Practice Test

12th Grade

81 Qs

Physical Science Practice Exam

Physical Science Practice Exam

10th - 12th Grade

80 Qs

Chemistry Midterm Review

Chemistry Midterm Review

10th - 12th Grade

82 Qs

Hoá 12 - trắc nghiệm lý thuyết (trừ Crom)

Hoá 12 - trắc nghiệm lý thuyết (trừ Crom)

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

white .

Used 46+ times

FREE Resource

85 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây dẫn điện tốt nhất?

Al

Cu

Hg

Ag

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây có độ cứng lớn nhất?

Au

Ag

Cr

Al

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại X được sử dụng trong nhiệt kế, áp kế và một số thiết bị khác. Ở nhiệt độ thường, X là chất lỏng. X là?

W

Cr

Pb

Hg

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở trạng thái cơ bản, cấu hình electron của nguyên tử Mg (Z=12) là

1s2 2s2 2p6 3s2

1s2 2s2 2p8 3s2

1s2 2s2 2p6 3s1

1s2 2s2 2p8 3s1

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cặp KL có nhiệt độ nóng chảy cao nhất và thấp nhất?

W, Hg

Au, W

Fe, Hg

Cu,Hg

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Al tan hết trong lượng dư dd nào sau đây sinh ra khí H2

Na2SO4

NaNO3

NaCl

NaOH

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cho: HNO3, NaCl, Na2SO4, Ca(OH)2, KHSO4, Mg(NO3)2

dãy gồm các chất đều tác dụng được với Ba(HCO3)2 là

HNO3

NaCl

Na2SO4

HNO3

Ca(OH)2

KHSO4

Na2SO4

NaCl

Na2SO4

Ca(OH)2

HNO3

Ca(OH)2

KHSO4

Mg(NO3)2

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?