Ngày 24/06/2023 - 1

Ngày 24/06/2023 - 1

11th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

axit nitric

axit nitric

11th Grade

27 Qs

LUYỆN TẬP HIDROCACBON THƠM

LUYỆN TẬP HIDROCACBON THƠM

11th Grade

28 Qs

H12. Xà phòng và chất giặt rửa

H12. Xà phòng và chất giặt rửa

9th - 12th Grade

27 Qs

ÔN THI TNTHPT 2022 - ĐỀ SỐ 01

ÔN THI TNTHPT 2022 - ĐỀ SỐ 01

11th - 12th Grade

28 Qs

2- ÔN GK I HÓA 11- 24 - 25

2- ÔN GK I HÓA 11- 24 - 25

11th Grade

30 Qs

hidrocacbon khong no

hidrocacbon khong no

1st - 11th Grade

35 Qs

Ôn tập chương 1: Cân bằng hóa học (Lớp 11) - Đề 1

Ôn tập chương 1: Cân bằng hóa học (Lớp 11) - Đề 1

11th Grade

30 Qs

35: Ôn tập học kì II - Hóa 11

35: Ôn tập học kì II - Hóa 11

11th Grade

27 Qs

Ngày 24/06/2023 - 1

Ngày 24/06/2023 - 1

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Easy

Created by

Thành Đạt Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điện phân NaCl nóng chảy thu được natri và khí nào sau đây?

Clo.

Nitơ.

Oxi.

Hidro.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Polime nào sau đây trong thành phần chứa nguyên tố nitơ?

Polibutađien.

Polietilen.

Poliacrilonitrin.

Poli(vinyl clorua).

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ion kim loại nào sau đây có tính khử?

Na+.

Fe2+.

Mg2+.

Al3+.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại Fe tác dụng với dung dịch axit nào sau đây giải phóng khí H2?

H2SO4 đặc.

HNO3 đặc.

HNO3 loãng.

H2SO4 loãng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch NaOH hòa tan được kim loại nào sau đây sinh ra muối?

Al.

Cu.

K.

Ca.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quặng boxit được dùng sản xuất kim loại nào sau đây?

Ba.

Na.

Al.

Fe.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch chất nào sau đây tác dụng với dung dịch Ba(HCO3)2, vừa thu được kết tủa, vừa có khí thoát ra?

NaOH.

HCl.

Ca(OH)2.

H2SO4.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?