ôn tập hóa 8 hk 2

ôn tập hóa 8 hk 2

6th - 8th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

chemistry

chemistry

8th - 9th Grade

20 Qs

METAN, ETILEN, RƯỢU ETYLIC VÀ AXIT AXETIC

METAN, ETILEN, RƯỢU ETYLIC VÀ AXIT AXETIC

8th Grade

20 Qs

Nồng độ

Nồng độ

8th - 9th Grade

12 Qs

AXIT - BAZO - MUOI

AXIT - BAZO - MUOI

8th Grade

18 Qs

Bài 15. Hỗn hợp - Chất tinh khiết

Bài 15. Hỗn hợp - Chất tinh khiết

6th Grade

20 Qs

Đề cương ôn tập GHKI - KHTN 8 (Hoá)

Đề cương ôn tập GHKI - KHTN 8 (Hoá)

8th Grade

19 Qs

ANCOL – PHENOL

ANCOL – PHENOL

1st Grade - University

17 Qs

Ôn tập HK2 KHTN6

Ôn tập HK2 KHTN6

6th - 8th Grade

20 Qs

ôn tập hóa 8 hk 2

ôn tập hóa 8 hk 2

Assessment

Quiz

Chemistry

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Quỳnh Phi

Used 4+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Photpho cháy trong oxi tạo thành

P2O5.

P5O2.

 P2O.

PO2.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng hóa học nào có xảy ra sự oxi hóa?

BaO + H2O --> Ba(OH)2.

SO2 + H2O --> H2SO3.

4Al + 3O2 --> 2Al2O3.

Na2O + H2O --> 2NaOH.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khí oxi không có ứng dụng nào?

Đốt nhiên liệu cho tàu vũ trụ.                   

Dùng cho các thợ lặn dưới biển.   

Dùng cho bệnh nhân khó thở.       

Nạp vào khinh khí cầu, bóng thám không.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương trình hóa học viết đúng khi H2 tác dụng với Fe2O3

3H2 + Fe2O3 --> Fe2 + 3H2O.

3H2 + Fe2O3 --> 2Fe + 3H2O.

H2 + Fe2O3 --> Fe2 + H2O3.

H2 + Fe2O3 --> 2Fe  + H2O3.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nước có tính chất vật lí là

không màu, khối lượng riêng là 0,8g/ml. 

chất lỏng, màu xanh, vị mặn.         

không màu, không mùi, hòa tan được nhiều chất.

chất lỏng, không màu, vị mặn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những kim loại tác dụng với nước ở nhiệt độ thường là

K, Ag.

Cu, Zn.              

K, Na.

Na, Fe.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách gọi tên axit có nhiều oxi là

axit + tên phi kim + ic.       

axit + tên phi kim + ơ.        

axit + tên phi kim + hiđric.

axit + tên phi kim + it.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?