Nghĩa của từ

Nghĩa của từ

4th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MINI GAME

MINI GAME

1st - 12th Grade

10 Qs

Triết học_Buổi 13

Triết học_Buổi 13

1st - 10th Grade

10 Qs

Quizz 12

Quizz 12

1st - 5th Grade

15 Qs

Philosophy

Philosophy

1st - 5th Grade

12 Qs

Tiếng Việt 4 HK1

Tiếng Việt 4 HK1

1st - 5th Grade

18 Qs

bài trắc nghiệm nhóm 1

bài trắc nghiệm nhóm 1

1st - 5th Grade

15 Qs

Các vấn đề cơ bản của sản xuất hàng hóa

Các vấn đề cơ bản của sản xuất hàng hóa

1st - 5th Grade

10 Qs

Nghĩa của từ

Nghĩa của từ

Assessment

Quiz

Philosophy

4th Grade

Medium

Created by

Hoa Thanh

Used 5+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại

Tiết kiệm

Dè sẻn

Căn cơ

Dành dụm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại

Lay động

Dao động

Xao động

Cơ động

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

2.   Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại

    

Hòa hảo

Hòa đồng

Hòa thuận

Hòa hiếu   

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại:

học vẹt

học gạo

học tập

học vần

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại:

bạn đời

bạn đường

bạn học

bạn bè

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại:

thuyền nan

tàu thuyền 

thuyền rồng

thuyền mành

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại:

lèm bèm

càu nhàu 

lèm nhèm

làu bàu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?