Phrasal verb 2

Phrasal verb 2

1st Grade

115 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

COMMUNICATION

COMMUNICATION

1st - 11th Grade

117 Qs

khảo sát tiếng anh lớp 4

khảo sát tiếng anh lớp 4

1st - 5th Grade

115 Qs

english

english

1st Grade

120 Qs

CHRISMAS

CHRISMAS

1st Grade

110 Qs

Đấu trường TV 3

Đấu trường TV 3

1st Grade

115 Qs

Đấu trường học thêm

Đấu trường học thêm

1st Grade

110 Qs

Ôn tập 2

Ôn tập 2

1st Grade

111 Qs

CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG

CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG

1st Grade

114 Qs

Phrasal verb 2

Phrasal verb 2

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Medium

Created by

Dương Thảo

Used 5+ times

FREE Resource

115 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Media Image
turn on
bật lên
bỏ, hủy bỏ, bãi bỏ
đề cập tới, nuôi nấng,
điều tra, xem xét
Pluto

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Media Image
look after = take care of
trông nom, chăm sóc
Lấy ra, đem ra, mang ra
mang đến, mang lại
chấm dứt mối hệ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Media Image
take over
tiếp quản, đảm nhận
hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu
mập ra, béo ra
đề cập tới, nuôi nấng,

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

to go up = to rise = to increase
tăng lên
bật lên
bỏ, hủy bỏ, bãi bỏ
mang đến, mang lại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

take off
cất cánh, cởi ra
trông nom, chăm sóc
Lấy ra, đem ra, mang ra
mập ra, béo ra

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

look up
tra cứu
tiếp quản, đảm nhận
hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu
bỏ, hủy bỏ, bãi bỏ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

put on
(v) mặc vào; đeo vào, tăng cân
tăng lên
bật lên
Lấy ra, đem ra, mang ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English