congnghe

congnghe

9th - 12th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP GIỮA HKII - SINH 11

ÔN TẬP GIỮA HKII - SINH 11

11th Grade

50 Qs

Sinh 30/11 p2

Sinh 30/11 p2

11th Grade

52 Qs

Đề cương Sinh 11 HKII 1-46

Đề cương Sinh 11 HKII 1-46

11th Grade

46 Qs

sinh kttt30

sinh kttt30

11th Grade

50 Qs

Ôn tập HKII (phần 2)

Ôn tập HKII (phần 2)

12th Grade

50 Qs

Sinh - Giữa HK2

Sinh - Giữa HK2

11th Grade

50 Qs

ÔN TẬP GKI SINH 10

ÔN TẬP GKI SINH 10

10th Grade

50 Qs

Ôn tập HK sinh 11

Ôn tập HK sinh 11

11th Grade

54 Qs

congnghe

congnghe

Assessment

Quiz

Biology

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Bách Acoustic

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật liệu cơ khí thường có những tính chất đặc trưng nào

A. Tính chất vật lí, tính chất hóa học

B. Tính chất hóa học

C. Tính chất cơ học, tính chất hóa học

D. Tính chất vật lí, hóa học, cơ học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính chất cơ học của vật liệu cơ khí là gì

A. Độ cứng, độ dẫn điện, tính đúc

B. Độ cứng, độ dẻo, độ bền

C. Tính chống ăn mòn, độ bền, tính rèn

D. Độ cứng, độ dẻo, độ bền

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Độ dẻo biểu thị khả năng gì của vật liệu

A. Biến dạng bền của vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực

B. Chống lại biến dạng dẻo của vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực

C. Biến dạng dẻo dưới tác dụng của ngoại lực

D. Chống lại biến dạng dẻo lớp bề mặt vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Độ cứng là gì

A. Biểu thị khả năng chống lại biến dạng dẻo hay phá hủy của vật liệu, dưới tác dụng của ngoại lực

B. Đặc trưng cho độ bền kéo vật liệu

C. Hiển thị khả năng biến dạng dẻo của vật liệu dưới tác động của ngoại lực

D. Là khả năng chống lại biến dạng dẻo của lớp bề mặt vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực thông qua các đầu thử có độ cứng cao được gọi là không biến dạng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Độ bền là gì

A. Biểu thị khả năng chống lại biến dạng dẻo của vật liệu

B. Biểu thị khả năng chống lại biến dạng dẻo của bề mặt vật liệu

C. Biểu thị khả năng phá hủy của vật liệu

D. Biểu thị khả năng chống lại biến dạng dẻo hay phá hủy của vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương pháp gia công áp lực

A. Khối lượng vật liệu thay đổi

B. Thành phần vật liệu thay đổi

C. Làm kim loại nóng chảy

D. Dùng ngoại lực tác dụng thông qua các dụng cụ hoặc thiết bị như búy tay, búa máy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ưu điểm của công nghệ chế tạo phôi bằng phương pháp hàn

A. Mối hàn kém bền

C. Dễ cong vênh

B. Mối hàn hở

D. Tiết kiệm kim loại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?