từ vựng buổi 6

từ vựng buổi 6

12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ES6- U7- Vocabulary check

ES6- U7- Vocabulary check

6th Grade - University

25 Qs

grade 11 lesson 7

grade 11 lesson 7

11th - 12th Grade

27 Qs

GRADE 12 - URBANIZATION

GRADE 12 - URBANIZATION

12th Grade

30 Qs

Unit 5

Unit 5

12th Grade

31 Qs

GRADE 12 - ARTIFICIAL INTELLIGENCE

GRADE 12 - ARTIFICIAL INTELLIGENCE

12th Grade

27 Qs

VOCABULARY UNIT 9

VOCABULARY UNIT 9

9th - 12th Grade

30 Qs

GRADE 12 - THE GREEN MOVEMENT

GRADE 12 - THE GREEN MOVEMENT

12th Grade

25 Qs

Ways of socialising

Ways of socialising

12th Grade

25 Qs

từ vựng buổi 6

từ vựng buổi 6

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Hiền Thanh

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

recreation (n) /ˌrek.riˈeɪ.ʃən/

sự vui chơi

sự tiêu khiển

sự ăn chơi

sự đua

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

hectic (adj) /ˈhek.tɪk/

nhộn nhịp

bận rộn

hối hả, xô bồ

đông

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

idle (adj) /ˈaɪ.dəl/

thảnh thơi

rảnh rỗi

nhàn hạ

dễ dàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

unwind (v) /ʌnˈwaɪnd/

khó

thư giãn

giải trí

thoải mái

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

interval (n) /ˈɪn.tə.vəl/

lúc nghỉ

ngăn cách

lúc giải trí

lúc bận rộn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

gymnastics (n) /dʒɪmˈnæs.tɪks/

thể

phòng thể hình

tập thể hình

thể dục dụng cụ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

pursue (v) /pəˈsjuː/

chạy theo

đua đòi

theo đuổi

giải

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?