Grade 9 Lesson 1

Grade 9 Lesson 1

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KHẢO TỪ VỰNG UNIT 1 ZUI ZẺ

KHẢO TỪ VỰNG UNIT 1 ZUI ZẺ

11th Grade

18 Qs

Grade 9 Vocabulary - Unit 1.1

Grade 9 Vocabulary - Unit 1.1

9th Grade

22 Qs

Từ vựng Unit one (part one)(12/18)

Từ vựng Unit one (part one)(12/18)

8th - 9th Grade

18 Qs

Topic 3: friends

Topic 3: friends

12th Grade

20 Qs

Bạn đã sẵn sàng để trở thành DEIB-IONAIRE?

Bạn đã sẵn sàng để trở thành DEIB-IONAIRE?

12th Grade

15 Qs

UNIT 3. MUSIC- VOCABULARY- GRADE 10

UNIT 3. MUSIC- VOCABULARY- GRADE 10

10th Grade

15 Qs

Vocabulary Quizs Unit 1 ( JV)

Vocabulary Quizs Unit 1 ( JV)

12th Grade

20 Qs

Nụ Tầm Xuân

Nụ Tầm Xuân

9th - 12th Grade

15 Qs

Grade 9 Lesson 1

Grade 9 Lesson 1

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Hải Lê

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

foreigner /ˈfɔːrənɚ/

người nước ngoài

bạn bè

hoạt động

tình bạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

activity /ækˈtɪvɪti/

tình bạn

hoạt động

người nước ngoài

sự ấn tượng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

at least

nhiều nhất

tiếp cận

ít nhất

tùy thuộc vào

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

impression /ɪmˈpreʃən/

tạo ấn tượng

tình hữu nghị

yên bình

sự ấn tượng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

friendship /ˈfrendʃɪp/

bạn bè

tình bạn, tình hữu nghị

sự ấn tượng

người nước ngoài

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

peaceful /ˈpiːsfəl/

cơ sở vật chất

hiện đại

sự ấn tượng

yên bình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

abroad /əˈbrɑːd/

ở nước ngoài

sự ấn tượng

tình bạn

thân thiện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?