
Câu đố không có tiêu đề
Quiz
•
others
•
9th - 12th Grade
•
Easy
Tú Lưu
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sơ đồ phản ứng nào sau đây đúng (mỗi mũi tên là một phản ứng).
A. FeS2 ® FeSO4 ® Fe(OH)2 ® Fe(OH)3 ® Fe2O3 ®Fe.
B. FeS2 ® FeO ® FeSO4 ® Fe(OH)2 ® FeO ® Fe.
C. FeS2 ® Fe2O3 ® FeCl3 ® Fe(OH)3 ® Fe2O3 ® Fe.
D. FeS2 ® Fe2O3 ® Fe(NO3)3 ® Fe(NO3)2 ® Fe(OH)2 ®Fe.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dung dịch FeSO4 làm mất màu dung dịch nào sau đây?
A. Dung dịch KMnO4 trong môi trường H2SO4
B. Dd K2Cr2O7 trong môi trường H2SO4
C. Dung dịch Br2.
D. Cả A, B, C.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho sơ đồ điều chế :
FA B C¯ D¯ E rắn
E là: (mỗi quá trình thu được thường xác định theo sản phẩm chính)
A. FeO
B. Fe(OH)3
C. Fe2O3
D. Fe3O4
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các phản ứng :
1. Fe3O4 + H2SO4 loãng ® 2. FexOy + H2SO4 đặc
3. FeSO4 + Fe ® 4. Fe2(SO4)3 + Fe ®
Phản ứng nào không xảy ra ?
1
2
3
4
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt phân hoàn toàn Fe(NO3)2 trong không khí thu được các sản phẩm ở phương án nào sau đây?
A. FeO, NO2, O2
B. Fe2O3, NO2, NO
C. Fe2O3, NO2, O2
D. Fe, NO2, O2
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thực hiện các thí nghiệm sau:
(1) Nối một thanh Zn với một thanh Fe rồi để trong không khí ẩm.
(2) Thả một viên Fe vào dung dịch CuSO4.
(3) Thả một viên Fe vào dung dịch chứa đồng thời ZnSO4 và H2SO4 loãng.
(4) Thả một viên Fe vào dung dịch H2SO4 loãng.
(5) Thả một viên Fe vào dung dịch chứa đồng thời CuSO4 và H2SO4 loãng.
Trong các thí nghiệm trên những thí nghiệm Fe bị ăn mòn điện hóa học là
A. (1), (2), (3), (4), (5).
B. (1) và (3).
C. (2) và (5).
D. (3) và (5).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong điều kiện thích hợp, sắt có thể phản ứng được với những chất nào trong số các chất sau : O2, Br2, HCl, CuSO4, AgNO3, Fe2(SO4)3
A. O2, HCl
B. CuO, Br2
C. Fe2(SO4)3, AgNO3
D. cả 6 chất
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for others
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Distribute and Combine Like Terms
Quiz
•
7th - 9th Grade
12 questions
Graphing Inequalities on a Number Line
Quiz
•
9th Grade
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Cell Organelles
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th Grade