Vòng 1: Đấu trường 100 lớp 5

Vòng 1: Đấu trường 100 lớp 5

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CONCURSO VIRTUAL - ACADEMIA INGENIERIA - AREA 1

CONCURSO VIRTUAL - ACADEMIA INGENIERIA - AREA 1

1st - 12th Grade

16 Qs

Celik Sifir

Celik Sifir

5th - 12th Grade

20 Qs

Trigonometría

Trigonometría

5th Grade

20 Qs

mathematics

mathematics

2nd - 8th Grade

16 Qs

Pythagoras

Pythagoras

KG - 12th Grade

17 Qs

CỦNG CỐ TIN HỌC 3- LÀM VIỆC VỚI MÁY TÍNH

CỦNG CỐ TIN HỌC 3- LÀM VIỆC VỚI MÁY TÍNH

3rd Grade - University

15 Qs

Prime Factorization

Prime Factorization

5th - 6th Grade

15 Qs

Repasando lo aprendido

Repasando lo aprendido

5th Grade

17 Qs

Vòng 1: Đấu trường 100 lớp 5

Vòng 1: Đấu trường 100 lớp 5

Assessment

Quiz

Mathematics

5th Grade

Hard

Created by

Linh Trần

Used 5K+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Công thức tính diện tích hình tam giác: 

S = a x h : 2

S = a : h x 2

S = h : a x 2

S =  a x h

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Công thức tính diện tích hình tròn: 

S = r x 3,14

S = r x r x 3,14

S = r x r : 3,14

S =  d x 2 x 3,14

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Công thức tính bán kính hình tròn khi biết chu vi:

r = C : 3,14

r = C : 2 x 3.14

r =  C x 2 : 3,14

r = C : 2 : 3,14

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Công thức tính chiều cao hình hộp chữ nhật:

c = V : ( a x b)

c = V : a x b

c  = V x a : b

c  =  a x b : V

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức tính chiều cao của hình thang: 

h = S x 2 : (a + b)

h  =  S x 2

h  = S : 2 : (a + b)

h  =  S : (a + b)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Một hình lập phương có  a = 7 cm. Thể tích hình lập phương là:

345 cm3

343 cm3

349 dm3

294 cm3

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tính chiều cao của hình tam giác biết diện tích bằng 64 cm2, độ dài đáy là 16cm.

8 cm

3,4 cm

8 dm

4 cm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?