Địa 11 bài 10 p1

Địa 11 bài 10 p1

11th Grade

51 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 11 Cuối Học Kì 2

Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 11 Cuối Học Kì 2

11th Grade

52 Qs

ĐỊA LÍ_ontapcuoihocki2_lop10

ĐỊA LÍ_ontapcuoihocki2_lop10

10th Grade - University

54 Qs

11. Tổng kết dự án Giữa kỳ 2

11. Tổng kết dự án Giữa kỳ 2

11th Grade

50 Qs

Kinh Tế - Hoa Kỳ

Kinh Tế - Hoa Kỳ

11th Grade

47 Qs

BẮC TRUNG BỘ

BẮC TRUNG BỘ

11th Grade

46 Qs

Dia Ly 11 - P1

Dia Ly 11 - P1

11th Grade

48 Qs

địa lý by Thu Hương 11a1 xinh đẹp :)))

địa lý by Thu Hương 11a1 xinh đẹp :)))

11th Grade

50 Qs

ôn tập địa lí 11 CHK II

ôn tập địa lí 11 CHK II

11th - 12th Grade

52 Qs

Địa 11 bài 10 p1

Địa 11 bài 10 p1

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Medium

Created by

Ngọc Thị

Used 41+ times

FREE Resource

51 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trung Quốc là quốc gia nằm ở
A.Bắc Âu
B.Đông Á.
C.Đông Nam Á.
D.Trung Á.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dân tộc nào chiếm đa số ở Trung Quốc?
A. Dân tộc Hán.
B. Dân tộc Chang
Dân tộc Tạng.
Dân tộc Hồi.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hạn chế lớn nhất của nông nghiệp Trung Quốc hiện nay là
A.chưa đáp ứng đủ nhu cầu lương thực trong nước.
B.bình quân lương thực theo đầu người vẫn thấp.
C.chỉ tập trung ở các đồng bằng châu thổ các sông lớn.
D.chỉ tập trung trồng cây lương thực để xuất khẩu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lãnh thổ Trung Quốc được chia thành mấy miền địa lí tự nhiên?
A.1
B.2
C.3
D.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong ngành trồng trọt của Trung Quốc, cây trồng chiếm vị trí quan trọng nhất về diện tích và sản lượng là
A.cây lương thực.
B.cây công nghiệp.
C.cây ăn quả.
D.cây rau đậu.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trung Quốc tiến hành hiện đại hóa nền kinh tế từ năm
1978
1986 .
1994
1949

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trung Quốc đứng hàng đầu thế giới về các sản phẩm nông nghiệp nào?
Lương thực, củ cải đường, thủy sản.
Lúa gạo, cao su, thịt lợn.
Lương thực, bông, thịt lợn.
Lúa mì, khoai tây, thị bò.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?