Ôn từ vựng

Ôn từ vựng

10th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Noun: danh từ

Noun: danh từ

KG - University

20 Qs

Vocabulary Unit 2: Human and Environmnet

Vocabulary Unit 2: Human and Environmnet

10th Grade

24 Qs

Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

10th Grade

20 Qs

UNIT 2: VCAB 1

UNIT 2: VCAB 1

10th Grade

20 Qs

E 10 - UNIT 6 - PART 2

E 10 - UNIT 6 - PART 2

10th Grade

24 Qs

Unit 9 - Vocab Practice

Unit 9 - Vocab Practice

10th Grade

20 Qs

environment

environment

10th - 11th Grade

20 Qs

Bài tập về nhà:  Vai trò của TB thông minh và Tin học và XH

Bài tập về nhà: Vai trò của TB thông minh và Tin học và XH

1st - 10th Grade

22 Qs

Ôn từ vựng

Ôn từ vựng

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Hòang Vũ

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

global event

Tổ chức vì môi trường

Trồng rừng

Môi trường sống

Sự cân bằng tự nhiên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

enviromental organization

Sự đa dạng

Môi trường sống

Tổ chức vì môi trường

Sự cân bằng tự nhiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

practical action

Vấn đề môi trường

Sự kiện toàn cầu

Trồng rừng

Hành động khả thi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

global warming

nóng lên toàn cầu

Tổ chức vì môi trường

Động vật đang bị đe dọa

hệ sinh thái

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

enviromental issue

Tìm ra

Vấn đề môi trường

Biến đổi khí hậu

Hệ sinh thái

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

endangered animal

Động vật đang bị đe dọa

Biến đổi khí hậu

Trồng rừng

Đa dạng sinh học

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

switch off = turn off

Thế giới hoang dã

Sự đa dạng

Sự ô nhiễm

tắt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?