[G11U13] HOBBIES

[G11U13] HOBBIES

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 10 tiếng anh lớp 11

unit 10 tiếng anh lớp 11

11th Grade

37 Qs

E7-Unit 2-Lesson 1

E7-Unit 2-Lesson 1

7th Grade - University

44 Qs

VOCABULARY 4

VOCABULARY 4

11th Grade

42 Qs

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 3

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 3

1st - 12th Grade

44 Qs

G11-U2-P3

G11-U2-P3

11th Grade

45 Qs

Ms Hong - E10 - Unit 10 Getting started

Ms Hong - E10 - Unit 10 Getting started

10th - 11th Grade

40 Qs

3000 vocab thông dụng

3000 vocab thông dụng

9th - 12th Grade

43 Qs

QUi

QUi

KG - University

40 Qs

[G11U13] HOBBIES

[G11U13] HOBBIES

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

glinh ˶ᵔ ᵕ ᵔ˶ .a23

Used 11+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

..................... (adj): có tài năng, hoàn hảo, đã hoàn thành

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

..................... (n): sự hoàn thành, sự hoàn hảo, tài năng

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

................... (n): điệu (hát...), giai điệu, sự hoà âm

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

............... (adj): có giai điệu du dương, êm ái

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

.................... (adv): một cách đều đặn

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

...................... sb ........./....... sth (v): đẹm nhạc (cho ai), cùng ai làm gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

........................ (n): vật kèm theo, bản nhạc đệm

accompaniment

accompanist

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?