
Công nghệ
Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Easy
An Lê
Used 10+ times
FREE Resource
Enhance your content
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Để thay đổi giá trị điện áp của mạng điện ta dùng:
Động cơ điện
Máy biến áp
Bàn là
Đèn sợi đốt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Aptomat thuộc loại thiết bị điện nào?
Thiết bị lấy điện
Thiết bị bảo vệ
Thiết bị đóng-cắt
Vừa là thiết bị đóng ngắt vừa là bảo vệ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Quạt điện hoạt động dựa vào tác dụng nào của dòng điện?
Tác dụng nhiệt
Tác dụng hóa học
Tác dụng sinh lý
Tác dụng từ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Trên bóng đèn có ghi 220V số đó có ý nghĩa là
Điện áp định mức của bóng đèn
Dòng điện định mức
Công suất định mức của đèn
Trị số thực bóng đèn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Hành vi nào sau đây là tiết kiệm điện năng:
Tan học không tắt đèn phòng học
Bật đèn ở nhà suốt ngày đêm
Khi ra khỏi nhà không tắt đèn các phòng
Khi xem ti vi tắt đèn bàn học
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tuổi thọ của đèn sợi đốt khoảng:
500 giờ
1000 giờ
1500 giờ
2000 giờ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đồ dùng điện loại điện-quang biến đổi điện năng thành
Cơ năng
Nhiệt năng
Quang năng
Hóa năng
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Khám Phá Năng Lượng Ánh Sáng
Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
ĐỀ KIỂM TRA TX - DAO ĐỘNG ĐIỆN TỪ - 12
Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
Mạch điện đơn giản
Quiz
•
8th Grade
20 questions
ôn tập
Quiz
•
8th Grade
22 questions
Bài tập Vật lí hè lớp 8 lên 9
Quiz
•
7th - 9th Grade
15 questions
Giữa kỳ lý 9
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
KHTN 6 - Năng lượng
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Bách khoa Khoa học (năng lượng)
Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
F=MA Formula
Quiz
•
8th Grade
27 questions
Newton's 3 Laws 24
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Calculating Net Force
Quiz
•
6th - 9th Grade
25 questions
Newtons Laws Practice (Which Law?)
Quiz
•
8th Grade
17 questions
Newtons Laws
Quiz
•
8th Grade
18 questions
Elements, Compounds, and Mixtures
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Electromagnetic Spectrum Quiz
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Free Body Diagrams
Quiz
•
8th Grade