
PHONG CÁCH NGÔN NGỮ
Quiz
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Pham Ngoc
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngôn ngữ nghệ thuật còn được gọi là
Ngôn ngữ văn chương
Ngôn ngữ văn học
Ngôn ngữ thơ
Cả A, B đều đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng chính của ngôn ngữ nghệ thuật là gì?
Giải trí, tuyên truyền
Nhận thức, giao tiếp
Thông tin, thẩm mĩ
giáo dục, tuyên truyền
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngôn ngữ nghệ thuật được sử dụng trước hết trong lĩnh vực nào?
Các văn bản hành chính, pháp luật
Các văn bản thơ, văn xuôi, kịch
Các văn bản báo chí, tuyên truyền
Các văn bản khoa học, chính luận
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt là phong cách mang những dấu hiệu đặc trưng của ngôn ngữ dùng trong giao tiếp sinh hoạt hàng ngày, đúng hay sai?
Đúng
Sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt có mấy đặc trưng?
1
2
3
4
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đặc trưng nào không phải của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?
Tính cụ thể, tính nghệ thuật, tính minh xác
Tính trừu tượng, tính trí tuệ, tính cá thể
Tính công vụ, tính chính xác, tính chuẩn mực
Cả A, B và C
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính cụ thể của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt thể hiện như thế nào?
Cụ thể về hoàn cảnh, về con người và về cách nói năng, từ ngữ diễn đạt
Cụ thể về không gian, thời gian
Cụ thể về sự kiện được đề cập đến
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
25 questions
TRẠNG NGỮ
Quiz
•
4th Grade
15 questions
Tập đọc- Sầu riêng
Quiz
•
3rd - 5th Grade
25 questions
Learning Tools
Quiz
•
1st - 5th Grade
16 questions
Từ ngữ chỉ đặc điểm. Câu nêu đặc điểm. Dấu chấm, dấu chấm hỏi
Quiz
•
2nd Grade
19 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT
Quiz
•
4th Grade
15 questions
Tục ngữ
Quiz
•
5th Grade
15 questions
biện pháp nhân hoá
Quiz
•
3rd Grade
15 questions
HÒA NHẬP VÀO MÔI TRƯỜNG MỚI
Quiz
•
5th - 6th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
20 questions
verbo ser y estar 2
Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish
Quiz
•
1st - 12th Grade
13 questions
Mi horario
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts
Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100
Quiz
•
KG - 12th Grade