复习第五-2

复习第五-2

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thất nghiệp

Thất nghiệp

University

15 Qs

Một đời như kẻ tìm đường  (Tổ 2)

Một đời như kẻ tìm đường (Tổ 2)

10th Grade - University

20 Qs

Quiz về lí tưởng sống

Quiz về lí tưởng sống

9th Grade - University

24 Qs

Đố vui Ngày Pháp luật 2020

Đố vui Ngày Pháp luật 2020

University

20 Qs

Vietnamese checkup

Vietnamese checkup

University

19 Qs

Trắc nghiệm PLKDQT C1 + C2

Trắc nghiệm PLKDQT C1 + C2

University

18 Qs

GRADE 6 - UNIT 1: MY NEW SCHOOL

GRADE 6 - UNIT 1: MY NEW SCHOOL

6th Grade - University

20 Qs

201-182

201-182

University

20 Qs

复习第五-2

复习第五-2

Assessment

Quiz

Education

University

Hard

Created by

Hồng Nhung

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

学习

【xuéxí】

chơi

học tập

xem phim

nghe nhạc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

汉语

【Hànyǔ】

tiếng Việt

tiếng Hàn

tiếng Pháp

tiếng Trung

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

经济

【jīngjì】

kinh tế

y học

ngoại ngữ

giao thông

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

我学习汉语

【Wǒ xuéxí hànyǔ】

tôi học tiếng Nga

tôi học tiếng Việt

tôi học tiếng Trung

tôi học tiếng Hàn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

我学习经济

【Wǒ xuéxí jīngjì】

tôi học vận tải

tôi học kinh tế

tôi học ngoại ngữ

tôi học y học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

你朋友是学生吗?

【Nǐ péngyǒu shì xuéshēng ma?】

Bạn của bạn là sinh viên đúng không?

Bạn của bạn là bác sĩ đúng không?

Bạn của bạn là giáo viên đúng không?

Bạn của bạn là kĩ sư đúng không?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

我是英国人

【Wǒ shì yīngguó rén】

tôi là người Anh

tôi là người Nga

tôi là người Mỹ

tôi là người Pháp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?