VOCABYLARY TUẦN 1

VOCABYLARY TUẦN 1

9th - 12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary Buổi 1 (Tuần 1)

Vocabulary Buổi 1 (Tuần 1)

9th - 12th Grade

6 Qs

Mối quan hệ KG-MT-KH

Mối quan hệ KG-MT-KH

12th Grade

10 Qs

Quiz Truyện Ngụ Ngôn

Quiz Truyện Ngụ Ngôn

7th Grade - University

10 Qs

Người cầm quyền khôi phục uy quyền

Người cầm quyền khôi phục uy quyền

9th - 12th Grade

10 Qs

Thử thách 3: Hỏi gì đáp nấy

Thử thách 3: Hỏi gì đáp nấy

12th Grade

10 Qs

Nhóm 3

Nhóm 3

9th - 12th Grade

12 Qs

ÔN THI CUỐI KÌ 2

ÔN THI CUỐI KÌ 2

12th Grade

10 Qs

sinh b3

sinh b3

12th Grade

13 Qs

VOCABYLARY TUẦN 1

VOCABYLARY TUẦN 1

Assessment

Quiz

others

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Hà Linh

Used 6+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

widen (v)

làm đầy

mở rộng

làm hẹp

thu gọn

Answer explanation

[ˈwaɪ.dən]

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

eliminate (v)

thêm vào

chia đôi

loại bỏ

trừ điểm

Answer explanation

[ɪˈlɪmɪneɪt]

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

right (n)

điều tốt, quyền lợi

điều tốt, uỷ quyền

điều xấu, quyền lợi

điều xấu, uỷ quyền

Answer explanation

[raɪt]

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

restrict (v)

hạn chế, giới hạn

nghiêm khắc

không hạn chế, không giới hạn

hẹp hòi

Answer explanation

 [rɪˈstrɪkt]

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

twentysomething (n)

những người từ độ tuổi 25-29

những người từ độ tuổi 20-29

những người từ độ tuổi 20-25

những người từ độ tuổi 18-26

Answer explanation

[ˈtwentiˌsʌmθɪŋ]

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

look for

nhìn vào

tìm kiếm

nhìn chằm chằm

trông coi

Answer explanation

phrasal verb

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

expert (n)

thông thạo

lão luyện

chuyên nghiệp

chuyên gia

Answer explanation

[ˈekspɜːt]

expert là adjective thì thông thạo và lão luyện là đáp án đúng

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

argument (n)

sự tranh cãi, sự tranh luận, lý lẽ

sự thảo luận, chứng cứ

sự bàn bạc, bằng chứng

sự minh chứng, minh bạch

Answer explanation

argue (v): tranh cãi