B1: Hãy sử dụng các từ cho trước để hoàn thành câu:
1.けんさん・せんしゅう・うたいます
L7B10 T345
Quiz
•
English
•
Professional Development
•
Hard
Tạ Kiều Trinh
Used 1+ times
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
B1: Hãy sử dụng các từ cho trước để hoàn thành câu:
1.けんさん・せんしゅう・うたいます
けんさんは せんしゅう うたいます
けんさんは せんしゅう うたいました
けんさんの せんしゅうは うたいます
せんしゅう うたいました
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
B1: Hãy sử dụng các từ cho trước để hoàn thành câu:
2.マイさん・先しゅう・スーパー
マイさんは 先しゅう スーパーへ かえりました
マイさんは 先しゅう スーパーへ いきます
マイさんは 先しゅう スーパーへ いきました
マイさんは 先しゅう スーパーへ きました
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
2 mins • 1 pt
B1: Hãy sử dụng các từ cho trước để hoàn thành câu:
3.ナムさん・先しゅう・サッカー
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
B1: Hãy sử dụng các từ cho trước để hoàn thành câu:
4.ミンさん・きのう・テレビ
ミンさんは きのう テレビを みました
ミンさんは きのう テレビです
ミンさんは きのう テレビを みます
ミンさんは きのう テレビに みました
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
2 mins • 1 pt
B1: Hãy sử dụng các từ cho trước để hoàn thành câu:
5.けんさん・きのう・べんきょうします
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
B1: Hãy sử dụng các từ cho trước để hoàn thành câu:
6.ビンさん・きのう・せんたくをします
ビンさんの きのう せんたくは しました
ビンさんは きのう そうじしました
ビンさんは きのう せんたくを します
ビンさんは きのう せんたくを しました
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
B2: Hãy dựa vào hình vẽ để nói theo mẫu hội thoại:
A:日よう日に 何を しましたか。
B:_______。(1)
べんきょうしました
ビデオを みました
カラオケを しました
スーパーへ 行きました。
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade