The Simple Past & The Past Continuous

The Simple Past & The Past Continuous

Professional Development

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

X3ENGLISH

X3ENGLISH

Professional Development

13 Qs

Listening Unit 1

Listening Unit 1

1st Grade - Professional Development

12 Qs

SPEAKING VOCAB 02: Text messages, picnic

SPEAKING VOCAB 02: Text messages, picnic

12th Grade - Professional Development

10 Qs

Tourism vocabulary

Tourism vocabulary

Professional Development

13 Qs

Modals in the past

Modals in the past

Professional Development

10 Qs

Tenses review (Basic English)

Tenses review (Basic English)

Professional Development

10 Qs

Past Simple

Past Simple

Professional Development

10 Qs

Week 12_Our special days_Lesson 26

Week 12_Our special days_Lesson 26

Professional Development

11 Qs

The Simple Past & The Past Continuous

The Simple Past & The Past Continuous

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Medium

Created by

Thư Anh

Used 5+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dùng để kể lại, thuật lại một sự kiện lịch sử, một câu chuyện từ thời xa xưa,… là cách dùng của thì...

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Simple past

Diễn tả một sự việc, hành động, hiện tượng .............. trong quá khứ, có thời gian kết thúc

đã xảy ra

đã xảy ra và tiếp tục

đang diễn ra

chấm dứt hoàn toàn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có thể sử dụng.......... ở hiện tại khi muốn thể hiện sự lịch thiệp.

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn....

Diễn tả 1 hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ, không liên quan đến hiện tại và tương lai.

Diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ khiến người khác cảm thấy khó chịu.

Sử dụng trong câu điều kiện If, đưa ra giả thuyết và câu mong ước.

Diễn tả 1 sự việc đang diễn ra ở quá khứ thì 1 sự việc khác cắt ngang.

Diễn tả 1 sự việc đang xảy ra ở quá khứ.

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

The Simple Past structure?

To be + S + N/Adj?

S + Didn’t + V (inf)+ O

S + Didn’t + V-ed+ O

S + V-ed / V bqt-qk + O

S + Didn't + N/Adj

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn là:

Wh_Q + S + was/were + not V-ing + O

Was/ Were + S + V-ing + O?

Wh_Q + was/were + S +V-ing?

S + did+ not + V-ing + O

To be + S + not V-ing + O?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Được dùng trong câu điều kiện (If S + V-ed/V2, S + would + Vinf) và câu ước (wish) diễn tả một sự việc không có thật ở hiện tại

The Simple Past

The Past Continuous

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi muốn nhấn mạnh ------- của sự việc, ta dùng thì quá khứ tiếp diễn.

Sự lặp đi lặp lại

Quá trình tiếp diễn

Kết quả

Tính liên tục