BÀI 11

BÀI 11

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tell prices

Tell prices

1st Grade - University

15 Qs

Time_Days_Months+keywords

Time_Days_Months+keywords

KG - Professional Development

18 Qs

1123 UCS3143 TEST 2

1123 UCS3143 TEST 2

University

20 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 8: 你的电话号码是多少

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 8: 你的电话号码是多少

University

15 Qs

Chapter 2: Numbers 数字 Shù zì

Chapter 2: Numbers 数字 Shù zì

1st Grade - University

10 Qs

untitled

untitled

1st Grade - University

16 Qs

Xiànzài jǐ diǎn ?

Xiànzài jǐ diǎn ?

KG - University

12 Qs

HSK1 - Bài 3

HSK1 - Bài 3

University

16 Qs

BÀI 11

BÀI 11

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Thu Thảo

Used 6+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

这是什么?

办公室

办公桌

橘子

词典

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau: 这是王老师的  办公室吗?

Đây có phải là phòng học của thầy Vương không

Đây có phải là bàn làm việc của thầy Vương không?

Đây có phải là phòng làm việc của thầy Vương không?

Đây có phải là trường học của thầy Vương không?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau: Anh ấy sống (cư trú) ở đâu?

他在哪儿?

他在吗?

他去吗?

他住哪儿?

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Hoàn thành đoạn hội thoại sau:

A: 谢谢你!

B: ...................

不客气

不好

不谢  

忙的

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 你的电话 ...... 是多少?

号码

号马

号吗

好吗

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Tôi biết địa chỉ nhà của anh ấy. Từ "biết" sẽ dùng từ nào?

认识

学习  

知道

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

我 .......... 我妈妈打电话     

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?