TỪ VỰNG PHẢI NHỚ (DANH TỪ)

TỪ VỰNG PHẢI NHỚ (DANH TỪ)

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 8

Bài 8

University

20 Qs

Từ vựng Topik 2.55

Từ vựng Topik 2.55

University

26 Qs

CAMP BOMB - LIÊN TỪ

CAMP BOMB - LIÊN TỪ

University

25 Qs

Từ vựng Topik 2.44

Từ vựng Topik 2.44

University

29 Qs

trả lời đúng sai

trả lời đúng sai

University

20 Qs

Kiểm tra từ mới bài 5

Kiểm tra từ mới bài 5

University

21 Qs

Từ vựng (RLNV)2

Từ vựng (RLNV)2

University

20 Qs

Quiz về triết học Mác-Lênin 26-50 chương 1

Quiz về triết học Mác-Lênin 26-50 chương 1

University

25 Qs

TỪ VỰNG PHẢI NHỚ (DANH TỪ)

TỪ VỰNG PHẢI NHỚ (DANH TỪ)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Trọng Lê quý

Used 5+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

mention (v):

đề cập

cung cấp

giao hàng

đảm bảo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

deliver(v):

đề cập

cung cấp

giao hàng

đảm bảo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

consider (v):

đề cập

cung cấp

giao hàng

đảm bảo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

guarantee (v):

đề cập

cung cấp

giao hàng

đảm bảo

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

train nghĩa nào

tàu lửa

huấn luyện

cửa hàng

lưu trữ

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

leave chọn 3 nghĩa

rời đi

để lại

lá cây

bên trái

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

issue gồm nghĩa nào

ấn phẩm (n)

phát hành (v)

cập nhật

CHỈNH SỬA

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?