Vocabulary_Unit10_English6

Vocabulary_Unit10_English6

6th - 8th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCABULARY - Unit 6 Community services

VOCABULARY - Unit 6 Community services

6th - 8th Grade

41 Qs

Test Unit 19 English 5

Test Unit 19 English 5

5th - 12th Grade

50 Qs

lớp 4

lớp 4

1st - 12th Grade

44 Qs

Bird migration (part 2)

Bird migration (part 2)

8th Grade

45 Qs

Test Unit 17 English 5

Test Unit 17 English 5

5th - 12th Grade

50 Qs

Test Unit 18 English 5

Test Unit 18 English 5

5th - 12th Grade

50 Qs

Unit 1 English 7

Unit 1 English 7

7th Grade

47 Qs

Unit 2: Healthy living ( Grade 7)

Unit 2: Healthy living ( Grade 7)

7th Grade

46 Qs

Vocabulary_Unit10_English6

Vocabulary_Unit10_English6

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Trang Vu

Used 1+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ:

apartment (n)

căn hộ

tầng hầm

biệt thự

chung cư

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ:

penthouse (n)

căn hộ

tầng hầm

tầng trên cùng của tòa cao tầng

chung cư

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ:

basement apartment (n)

căn hộ

căn hộ tầng hầm

biệt thự

tầng hầm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ:

houseboat (n)

nhà thuyền

tầng hầm

biệt thự

chung cư

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ:

villa (n)

căn hộ

tầng hầm

biệt thự

chung cư

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ:

cable television (n)

TV có kết nối không dây

truyền hình cáp

thiết bị

vô tuyến điẹn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ:

appliance (n)

TV có kết nối không dây

truyền hình cáp

thiết bị, dụng cụ

vô tuyến điẹn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?