ÔN TẬP KIM LOẠI KIỀM THỔ-Crom-...

ÔN TẬP KIM LOẠI KIỀM THỔ-Crom-...

12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP HỌC KÌ I 2K5CHEM - QUIZZI - ĐỀ 1

ÔN TẬP HỌC KÌ I 2K5CHEM - QUIZZI - ĐỀ 1

12th Grade

25 Qs

HÓA 12 - ĐỀ ÔN 2

HÓA 12 - ĐỀ ÔN 2

12th Grade

25 Qs

hóa 11

hóa 11

12th Grade

25 Qs

Sắt và hợp chất

Sắt và hợp chất

12th Grade

25 Qs

Nhóm IA + IIA

Nhóm IA + IIA

12th Grade

30 Qs

ÔN TẬP LÝ THUYẾT BUỔI 5

ÔN TẬP LÝ THUYẾT BUỔI 5

12th Grade

25 Qs

Đề ôn ghk2 21-22

Đề ôn ghk2 21-22

12th Grade

27 Qs

ôn kiem tra 1tiet ki 2 khoi 12

ôn kiem tra 1tiet ki 2 khoi 12

10th - 12th Grade

25 Qs

ÔN TẬP KIM LOẠI KIỀM THỔ-Crom-...

ÔN TẬP KIM LOẠI KIỀM THỔ-Crom-...

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Easy

Created by

Thủy Trần

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm nào sau đây là chung cho các kim loại kiềm thổ?

Số lớp electron.  

Bán kính nguyên tử.

Số oxi hoá +2 trong hợp chất.

Số oxi hoá +1 trong hợp chất.    

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, các nguyên tố kim loại kiềm thổ thuộc nhóm

IIIA.  

IVA.   

IIA. 

IA.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nhiệt phân hoàn toàn Ca(HCO3)2 đến khối lượng không đổi thì chất khí thu được là

CO2

CO.    

H2

CaCO3.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức của thạch cao sống là

CaSO4.   

CaSO4.H2O.   

CaSO4.3H2O.

CaSO4.2H2O.      

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu hình electron của nguyên tử Mg (Z =12) là

1s22s2 2p6 3s23p1

1s22s2 2p6.

1s22s2 2p6 3s2.

1s22s2 2p6 3s1.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nước cứng là nước có chứa nhiều các ion:

Na+, K+.   

Al3+, Fe3+.

Cu2+, Fe3+.

Ca2+, Mg2+.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất phản ứng được với dung dịch Na2CO3 tạo kết tủa là                            

Ca(OH)2

NaNO3.    

KCl.

K2SO4.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?