Revise the present tenses

Revise the present tenses

Professional Development

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PRESENT PERFECT VS PAST SIMPLE

PRESENT PERFECT VS PAST SIMPLE

6th Grade - Professional Development

6 Qs

Final game ME04

Final game ME04

Professional Development

10 Qs

Họp Phụ Huynh

Họp Phụ Huynh

Professional Development

8 Qs

Khan Academy Tiếng Việt

Khan Academy Tiếng Việt

Professional Development

10 Qs

HEW-niverse: How Well Do You Know HEW London?

HEW-niverse: How Well Do You Know HEW London?

Professional Development

10 Qs

Phương pháp dạy học trong GDPT tổng thể 2018

Phương pháp dạy học trong GDPT tổng thể 2018

Professional Development

10 Qs

Global Success: CTGDPT2018 ở tiểu học lớp 3

Global Success: CTGDPT2018 ở tiểu học lớp 3

Professional Development

10 Qs

Sổ tay hoạt động_TH

Sổ tay hoạt động_TH

Professional Development

10 Qs

Revise the present tenses

Revise the present tenses

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Hard

Created by

Thư Anh

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diễn tả một kế hoạch sắp xếp trước trong tương lai hoặc thời khóa biểu, đặc biệt dùng với các động từ di chuyển.

Hiện tại đơn

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là cấu trúc đúng của thì Hiện tại tiếp diễn

To be + S+ V-ing + O?

Do/Does/To be+S+V-ing+O?

S+V-ing/to be + O

S + To be + Not + V-ing + O

Wh_Q + Do/Does + S + V-ing?

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Thì Hiện tại hoàn thành diễn tả...

Nói về kinh nghiệm đã từng trải qua.

Sử dụng để kể chuyện, khi đang tóm tắt lại nội dung câu chuyện của một quyển sách, bộ phim…

Diễn tả 1 sự việc diễn ra trong 1 thời gian dài hoặc sở thích ở hiện tại.

Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng lại rất quan trọng ở thời điểm nói.

Diễn tả 1 sự việc đã xảy ra ở quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn liên quan đến hiện tại.

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết của thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

At this moment

All day

In the past week

Occationally

The whole week

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Một số động từ không chia tiếp diễn

recognize

suppose

wait

stay

prefer

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của 1 hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và còn tiếp tục đến tương lai.

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhấn mạnh vào KẾT QUẢ

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

My last birthday was the worst day I have ever had.

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn