ÔN TNTHPT - CỤM TỪ CỐ ĐỊNH - (NGHĨA) - LỚP 10 - PART 2

ÔN TNTHPT - CỤM TỪ CỐ ĐỊNH - (NGHĨA) - LỚP 10 - PART 2

12th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 8: Films

Unit 8: Films

7th Grade - University

35 Qs

PAST PERFECT TENSE

PAST PERFECT TENSE

1st Grade - University

34 Qs

BÀI TẬP ÔN LẠI KIẾN THỨC 1

BÀI TẬP ÔN LẠI KIẾN THỨC 1

12th Grade

40 Qs

Nouns 01 PKP

Nouns 01 PKP

1st - 12th Grade

40 Qs

relative clauses

relative clauses

12th Grade

40 Qs

Articles

Articles

9th - 12th Grade

32 Qs

Application  letter

Application letter

12th Grade

40 Qs

TEST 1

TEST 1

12th Grade

40 Qs

ÔN TNTHPT - CỤM TỪ CỐ ĐỊNH - (NGHĨA) - LỚP 10 - PART 2

ÔN TNTHPT - CỤM TỪ CỐ ĐỊNH - (NGHĨA) - LỚP 10 - PART 2

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Oanh Vu

Used 15+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Have an interest in st

Có hứng thú/quan tâm tới cái gì

Gắn bó với cái gì

Có mối quan hệ tốt với ai

Có tác động/ảnh hưởng tới ai/cái gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Have attachment to st

Có hứng thú/quan tâm tới cái gì

Gắn bó với cái gì

Có mối quan hệ tốt với ai

Cần làm gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Have impact on/influence on/effect on sb/st

Có hứng thú/quan tâm tới cái gì

Gắn bó với cái gì

Cần làm gì

Có tác động/ảnh hưởng tới ai/cái gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Have occasion to do st = need to do st

Cần làm gì

Có hứng thú/quan tâm tới cái gì

Gắn bó với cái gì

Có vài ngày nghỉ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Have some days off

Có vài ngày nghỉ

Gắn bó với cái gì

Có hứng thú/quan tâm tới cái gì

Có mối quan hệ tốt với ai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Have st in common

Gắn bó với cái gì

Có cái gì đó chung

Có hứng thú/quan tâm tới cái gì

Có mối quan hệ tốt với ai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Have the legal right to do st

Cần làm gì

Có quyền làm gì

Có cái gì đó chung

Gắn bó với cái gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?