
CHƯƠNG 3

Quiz
•
Education
•
University
•
Easy
52. Vy
Used 33+ times
FREE Resource
59 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
118…….là toàn thể khối tiền tệ đã cung cấp cho nền kinh tế trong một thời kỳ xác định
a. Cung tiền tệ
b. Cung ứng tiền tệ
c. Khối tiền tệ
d. Mức cung tiền tệ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
119. Khối tiền trực tiếp làm phương tiện lưu thông và phương tiện thanh toán trong nền kinh tế là…..
a. Khối tiền tệ M1
b. Khối tiền tệ M3
c. Khối tiền tệ M3
d. Khối tiền tệ L
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
120. Khối tiền trực tiếp làm phương tiện lưu thông và phương tiện thanh toán trong nền kinh tế bao gồm:
a. Tiền mặt lưu hành
b. Tiền gửi không kỳ hạn
c. Tiền mặt lưu hành + tiền gửi không kỳ hạn
d. Cả ba phương ắn trên đều sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
121. Khối tiền tài sản hay chuẩn tệ được tính bằng…
a. M1
b. M1+ tiền gửi có kỳ hạn (tiền gửi định kỳ)
c. M1 + tiền gửi định kỳ hạn (tiền gửi định kỳ)+ chứng chỉ tiền gửi + tiền gửi trong các quỹ tín dụng của thị trường tiền tệ
d. Cả a,b,c đều sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
122. Chứng chỉ tiền gửi (CDs) là
a. Một loại tiền gửi khác thực hiện dưới hình thức NHTM phát hành giấy chứng nhận tiền gửi
b. Một loại tiền gửi khác thực hiện dưới hình thức NHTW phát hành chứng chỉ tiền gửi
c. Cả a,b đều đúng
d. Cả a,b đều sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
123. Chứng chỉ tiền gửi được phát hành dưới hình thức
a. Hình thức mệnh giá
b. Hình thức chiết khấu
c. Hình thức mệnh giá và hình thức chiết khấu
d. Cả a,b,c đều sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
124. Vay ngắn hạn khoản dự trữ bắt buộc tại NHTW do
a. Các Ngân hàng thương Mại thiếu vốn vay của Ngân hàng thương mại thừa vốn gửi tại ngân hàng trung ương
b. Các doanh nghiệp thiếu vốn vay của doanh nghiệp thừa vốn
c. Các NHTM thiếu vốn vay tiền của NHTW
d. Tất cả đều sai
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
56 questions
PHÁP LUẬT BÀI 4

Quiz
•
University
55 questions
ÔN TẬP CÔNG NGHỆ

Quiz
•
12th Grade - University
55 questions
TABLE MANNER

Quiz
•
University
59 questions
Kanji 500 _ Phần 2

Quiz
•
University
59 questions
Câu Hỏi Về Công Nghệ

Quiz
•
University
62 questions
Ôn tập trắc nghiệm Phần 1

Quiz
•
University
60 questions
LOG19303

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Education
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University