
CNXLMT

Quiz
•
Chemistry
•
1st Grade
•
Medium
phan huyen
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trao đổi khí có thể xử lý được các thông số
mùi, NH3, H2S, CO2, sắt, mangan.
màu, mùi, TDS, COD, BOD.
mùi, vị, COD, TSS, TDS
COD, độ cứng, pH.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Keo tụ có thể xử lý cải thiện được các thông số
độ đục, TSS, độ màu, COD, BOD.
độ cứng, TSS, độ màu, COD.
TSS, độ cứng, độ kiềm, COD, chất hữu cơ.
pH, độ cứng, độ đục, chất hữu cơ, TDS.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị kỹ thuật cho trao đổi khí là:
giàn mưa, lớp đĩa, tháp có tấm chắn lượn sóng, ejector, bể sục khí.
giàn mưa, ejector, bể lắng, bể lọc.
giàn mưa, bể lắng, bể lọc, bể sục khí.
ejector, bể lắng, bể lọc.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kỹ thuật giàn mưa có thể bão hòa được 40% lượng oxy hòa tan. Ở nhiệt độ 300C, độ tan bão hòa là 7,5 mg O2/l. Chỉ số DO của mẫu nước ngầm sau khi qua giàn mưa có thể đạt được là
3,0 mg O2/l.
1,9 mg O2/l.
4,0 mg O2/l.
3,8 mg O2/l.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất lượng nước thải công nghiệp thường được đánh giá qua các thông số
pH, BOD, COD, TSS, DO, amoni, tổng nitơ, tổng photpho, Coliform.
pH, BOD, COD, TSS, DO, amoni, tổng nitơ, tổng photpho, chất hoạt động bề mặt, E.coli.
pH, COD, TDS, DO, tổng nitơ, tổng photpho, độ kiềm, độ cứng.
pH, BOD, COD, TDS, DO, amoni, độ kiềm, độ cứng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất lượng nước mặt được đánh giá qua các thông số
pH, BOD, COD, DO, TSS, Coliform, E.coli.
pH, BOD, COD, TSS, TDS, độ cứng, Coliform.
pH, COD, TSS, TDS, độ cứng, sắt, mangan, Coliform, E.coli.
BOD, COD, TSS, độ kiềm, Coliform, E.coli.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất lượng nước ngầm (nước dưới đất) thường được đánh giá qua các thông số
pH, TDS, độ cứng, amoni, chỉ số permanganat.
pH, TDS, TSS, BOD, độ cứng, sắt, mangan.
pH, TSS, COD, BOD, độ cứng.
TDS, TSS, COD, BOD, độ cứng, độ kiềm.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
ESTE - LIPIT

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Kiểm tra thường xuyên

Quiz
•
1st - 4th Grade
6 questions
Bài 27 CARBON

Quiz
•
1st Grade
10 questions
bào chế - buổi 4 - hoà tan, làm trong

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
BÀI HNO3 (HÃY LÀ NGƯỜI SỐ 1 EM NHÉ 1)

Quiz
•
KG - University
8 questions
Đề 4- Ôn tập nội dung tổng hợp và nhận định

Quiz
•
1st Grade
10 questions
KHỞI ĐỘNG

Quiz
•
1st - 10th Grade
7 questions
Tốc độ phản ứng

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
11 questions
NFL Football logos

Quiz
•
KG - Professional Dev...
18 questions
D189 1st Grade OG 1c Concept 37-38

Quiz
•
1st Grade
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Force and Motion Concepts

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
5 questions
Sense and Response

Quiz
•
1st Grade