NOUNS+VERBS+ADJ

NOUNS+VERBS+ADJ

6th - 8th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra tiếng Anh lần 1

Kiểm tra tiếng Anh lần 1

1st - 12th Grade

10 Qs

tieng ga trua

tieng ga trua

6th Grade

10 Qs

Tiên xinh đẹp

Tiên xinh đẹp

1st Grade - University

10 Qs

E8-U3-Viet_Anh

E8-U3-Viet_Anh

6th Grade - University

12 Qs

Choose the best option (A,B or C)

Choose the best option (A,B or C)

7th Grade

14 Qs

Ôn tập cuối học kì 1

Ôn tập cuối học kì 1

1st - 10th Grade

10 Qs

Ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy

Ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Truy bài 21/10/2021

Truy bài 21/10/2021

8th Grade

10 Qs

NOUNS+VERBS+ADJ

NOUNS+VERBS+ADJ

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Nguyễn Ánh

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây là danh từ

hair

play

sing

run

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây là động từ?

cut

hair

hot

beautiful

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

He reads 2 books in a week.

Đâu là động từ trong câu trên?

books

week

He

reads

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

She is a beautiful girl.

Từ nào là tính từ trong câu trên?

is

beautiful

she

girl

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm các từ nào sau đây là tính từ?

run, sing, cut, walk

boy, girl, teacher

beautiful, hot

book, ball

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm các từ nào sau đây là động từ?

cut, play, walk, see

songs, books, CD

study, hot, students

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I drink hot water.

Đâu là tính từ?

Hot

Drink

Water

I

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

My friends usually play a game in the evening.

Đâu là danh từ và động từ?

Danh từ là Play

Động từ là Usually

Danh từ là friends

ĐỘng từ là usually

Danh từ là game.

Động từ là play

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Her mother has 2 notebooks on the table.

Đâu là động từ?

notebooks

mother

has

table