Tin 8 HKII - Luyện tập While do (tiết 1)

Tin 8 HKII - Luyện tập While do (tiết 1)

8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Arduino

Arduino

7th - 9th Grade

15 Qs

Sinh hoạt lớp Tuần 7

Sinh hoạt lớp Tuần 7

1st Grade - University

15 Qs

HTML

HTML

8th - 12th Grade

15 Qs

kiểm tra 15 phút tin 7

kiểm tra 15 phút tin 7

6th - 9th Grade

10 Qs

Өзіңді тексер! Excel программасы

Өзіңді тексер! Excel программасы

7th Grade - University

13 Qs

BÀI 5. TỪ BÀI TOÁN ĐẾN CHƯƠNG TRÌNH

BÀI 5. TỪ BÀI TOÁN ĐẾN CHƯƠNG TRÌNH

8th Grade

10 Qs

may tinh va chuong trinh may tinh

may tinh va chuong trinh may tinh

8th Grade

10 Qs

Lesson 1: Variables (Activity)

Lesson 1: Variables (Activity)

8th - 10th Grade

13 Qs

Tin 8 HKII - Luyện tập While do (tiết 1)

Tin 8 HKII - Luyện tập While do (tiết 1)

Assessment

Quiz

Computers

8th Grade

Medium

Created by

Trần Nguyễn Như Quỳnh

Used 12+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ví dụ lặp với số lần chưa biết trước?

Bạn An chạy 2 vòng sân trường

Hàng ngày, Phong đi bộ 100 bước để đến trường

Lan chạy vòng sân trường cho đến khi mệt

Chiều nay em học 2 lần: Thể dục và Tin học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn từ còn thiếu trong cú pháp sau:

While ......... do <câu lệnh>;

so sánh

điều kiện

to

câu lệnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Trong câu lệnh lặp: while điều kiện do câu lệnh;

câu lệnh có thể là?

câu lệnh đơn hoặc câu lệnh ghép

phép so sánh

điều kiện

câu lệnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điều kiện thường là ......?

phép so sánh

phép toán

phép nhân

phép chia

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Xác định điều kiện trong câu lệnh sau:

while a<=10 do wrtite ('A');

a>10

a<=10

('A')

cả 3 đều đúng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng:

while điều kiện do câu lệnh

while điều kiện do câu lệnh;

while điều kiện then câu lệnh

while điều kiện then câu lệnh;

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Phép so sánh gồm:

+, -, *, /

>, >=, <, <=, <>, =

+, -

>, <, =

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for Computers