GRADE 10 - UNIT 9 - LISTENING

GRADE 10 - UNIT 9 - LISTENING

10th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[NGỮ PHÁP] Passive Voice (Câu Bị Động)

[NGỮ PHÁP] Passive Voice (Câu Bị Động)

2nd - 12th Grade

14 Qs

từ vựng unit 1-3

từ vựng unit 1-3

10th Grade

10 Qs

Liên Xô và Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90

Liên Xô và Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90

1st - 12th Grade

10 Qs

comparison (gr9)

comparison (gr9)

8th - 12th Grade

14 Qs

Msnamngan - Review Unit 3 - PU0

Msnamngan - Review Unit 3 - PU0

1st Grade - University

12 Qs

ÔN BÙ BÀI

ÔN BÙ BÀI

4th Grade - University

6 Qs

Review từ vựng L14

Review từ vựng L14

1st Grade - University

12 Qs

Tin 10 bài 18

Tin 10 bài 18

10th Grade

10 Qs

GRADE 10 - UNIT 9 - LISTENING

GRADE 10 - UNIT 9 - LISTENING

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

Anh Thư

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Viết từ vựng cho từ sau:

bị giam cầm

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Viết từ vựng cho từ sau:

tê giác

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Viết từ vựng cho từ sau:

hình phạt nặng

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Viết từ vựng cho từ sau:

cấm

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Viết từ vựng cho từ sau:

nhốt ở trong chuồng

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Viết từ vựng cho từ sau:

quá trình

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Viết từ vựng cho từ sau:

bị săn bắt

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Viết từ vựng cho từ sau:

buôn bán

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Viết từ vựng cho từ sau:

giữa kỳ